Từ "sệt" trong tiếng Việt là một tính từ, thường được sử dụng để mô tả một trạng thái đặc quánh, không lỏng lẻo hoặc sát gần mặt đất. Dưới đây là giải thích rõ hơn về nghĩa của từ "sệt", cùng với ví dụ và các từ liên quan.
Nghĩa của từ "sệt":
Đặc quánh lại: Khi nói về một chất lỏng, "sệt" được dùng để chỉ trạng thái mà chất đó đã đặc lại, không còn loảng lẻo như trước. Ví dụ:
Hồ đặc sệt: Hồ này có nước rất đặc, không loãng như những hồ khác.
Nước sốt sệt: Nước sốt này đã được nấu lâu nên có độ đặc vừa phải, không quá lỏng.
Sát dưới đất: Trong trường hợp này, "sệt" thường được dùng để chỉ những vật thể nằm gần mặt đất hoặc có dạng thấp. Ví dụ:
Quả bóng sệt: Quả bóng này không được bơm căng, vì vậy nó nằm sát dưới mặt đất.
Đá sệt quả bóng: Một cú đá mạnh đã làm quả bóng lăn sát xuống đất.
Ví dụ nâng cao:
Món canh sệt: Khi nấu canh, nếu bạn cho thêm bột năng hoặc bột ngô, canh sẽ có độ sệt, giúp món ăn thêm hấp dẫn.
Cảm giác sệt khi đi trên bùn: Khi trời mưa, mặt đất trở nên sệt và bạn sẽ cảm thấy chân bị chìm xuống khi đi trên bùn.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Đặc: cũng có nghĩa là không lỏng, nhưng không nhất thiết phải có cảm giác bám dính như "sệt".
Đầm: có thể dùng để chỉ trạng thái ẩm ướt, nhưng không chỉ rõ mức độ đặc như "sệt".
Lỏng: trái nghĩa với "sệt".
Biến thể và cách sử dụng khác:
Sệt lại: Có thể dùng để chỉ quá trình trở nên đặc hơn, ví dụ: "Vì nấu lâu nên nước đã sệt lại."
Sệt như hồ: Một cách so sánh để nhấn mạnh độ đặc, ví dụ: "Nước sốt sệt như hồ."