Characters remaining: 500/500
Translation

sệt

Academic
Friendly

Từ "sệt" trong tiếng Việt một tính từ, thường được sử dụng để mô tả một trạng thái đặc quánh, không lỏng lẻo hoặc sát gần mặt đất. Dưới đây giải thích hơn về nghĩa của từ "sệt", cùng với dụ các từ liên quan.

Nghĩa của từ "sệt":
  1. Đặc quánh lại: Khi nói về một chất lỏng, "sệt" được dùng để chỉ trạng thái chất đó đã đặc lại, không còn loảng lẻo như trước. dụ:

    • Hồ đặc sệt: Hồ này nước rất đặc, không loãng như những hồ khác.
    • Nước sốt sệt: Nước sốt này đã được nấu lâu nên độ đặc vừa phải, không quá lỏng.
  2. Sát dưới đất: Trong trường hợp này, "sệt" thường được dùng để chỉ những vật thể nằm gần mặt đất hoặc dạng thấp. dụ:

    • Quả bóng sệt: Quả bóng này không được bơm căng, vậy nằm sát dưới mặt đất.
    • Đá sệt quả bóng: Một đá mạnh đã làm quả bóng lăn sát xuống đất.
dụ nâng cao:
  • Món canh sệt: Khi nấu canh, nếu bạn cho thêm bột năng hoặc bột ngô, canh sẽ độ sệt, giúp món ăn thêm hấp dẫn.
  • Cảm giác sệt khi đi trên bùn: Khi trời mưa, mặt đất trở nên sệt bạn sẽ cảm thấy chân bị chìm xuống khi đi trên bùn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đặc: cũng có nghĩakhông lỏng, nhưng không nhất thiết phải cảm giác bám dính như "sệt".
  • Đầm: có thể dùng để chỉ trạng thái ẩm ướt, nhưng không chỉ mức độ đặc như "sệt".
  • Lỏng: trái nghĩa với "sệt".
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Sệt lại: Có thể dùng để chỉ quá trình trở nên đặc hơn, dụ: " nấu lâu nên nước đã sệt lại."
  • Sệt như hồ: Một cách so sánh để nhấn mạnh độ đặc, dụ: "Nước sốt sệt như hồ."
  1. 1 tt, trgt Đặc quánh lại: Hồ đặc sệt.
  2. 2 tt, trgt Sát dưới đất: Quả bóng sệt; Đá sệt quả bóng.

Comments and discussion on the word "sệt"