Từ "sắt" trong tiếng Việt có những nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này.
1. Định nghĩa chính:
Sắt (danh từ): Là một kim loại màu xám xanh, rất dễ dát mỏng và kéo sợi. Sắt là một nguyên tố hóa học có ký hiệu là Fe, thường được tìm thấy trong tự nhiên và là thành phần chính của gang và thép. Một đặc điểm nổi bật của sắt là dễ bị gỉ khi tiếp xúc với không khí ẩm.
2. Ví dụ sử dụng:
3. Sử dụng nâng cao:
4. Biến thể và cách sử dụng:
5. Các từ liên quan:
6. Từ đồng nghĩa và gần giống:
Thép: Là hợp kim của sắt và carbon, có tính chất cứng hơn sắt nguyên chất.
Gang: Là một dạng hợp kim khác của sắt, thường dày và nặng hơn thép.
7. Các nghĩa khác:
8. Chú ý:
Khi sử dụng từ "sắt", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa cụ thể mà người nói muốn truyền đạt. Ví dụ, "kỷ luật sắt" không chỉ đơn thuần là nói về kim loại mà còn chỉ đến tính nghiêm khắc trong quản lý hoặc giáo dục.