Characters remaining: 500/500
Translation

sặt

Academic
Friendly

Từ "sặt" trong tiếng Việt có nghĩamột loài cây thuộc họ lúa, giống cây tre nhưng nhỏ hơn. Đây một loại cây thường gặpcác khu rừng, đặc biệt rừng ngập nước. Cây sặt có thể được sử dụng để làm thức ăn hoặc làm nguyên liệu cho một số sản phẩm thủ công.

dụ sử dụng từ "sặt":
  1. Cây sặt: "Trong chuyến đi rừng, chúng tôi đã thấy nhiều cây sặt mọc ven bờ sông."
  2. Măng sặt: "Măng sặt thường được chế biến thành món ăn ngon trong các bữa tiệc truyền thống."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "sặt" có thể được sử dụng trong các câu văn mô tả cảnh quan thiên nhiên: "Rừng sặt xanh mướt, tạo nên một khung cảnh rất đẹp mắt bình yên."
  • Có thể sử dụng trong văn học hoặc thơ ca để gợi tả vẻ đẹp của thiên nhiên: "Dưới ánh trăng, những cây sặt lấp lánh như những ngọn đèn nhỏ."
Phân biệt các biến thể:
  • Sặt: Chỉ loài cây như đã nóitrên.
  • Măng sặt: phần non, non của cây sặt, có thể ăn được.
Từ gần giống:
  • Tre: Cây tre cũng thuộc họ cây lúa nhiều điểm tương đồng với cây sặt, nhưng tre thường lớn hơn cứng hơn.
  • Trúc: Một loại cây khác trong họ tre, cũng hình dáng tương tự nhưng thường được trồng để làm cảnh.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp với "sặt," nhưng có thể nói rằng "tre" hoặc "trúc" những cây cùng họ những đặc điểm tương tự.
Từ liên quan:
  • Rừng: Nơi cây sặt thường sinh trưởng.
  • Nguyên liệu: Cây sặt có thể được sử dụng như một nguyên liệu trong chế biến thực phẩm hoặc thủ công.
  1. d. Loài cây thuộc họ lúa, giống cây tre, nhưng nhỏ hơn: Rừng sặt; Măng sặt.

Comments and discussion on the word "sặt"