Từ "sûr" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chắc", "chắc chắn", và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Đây là một tính từ rất quan trọng trong việc diễn đạt sự tin tưởng, an toàn hay độ tin cậy của một điều gì đó. Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ minh họa cho từ này.
1. Định nghĩa và nghĩa cơ bản
2. Ví dụ sử dụng
Il est sûr de réussir. (Nó chắc chắn sẽ thành công.)
Rien n'est plus sûr. (Không gì chắc chắn hơn.)
Je suis sûr que vous vous trompez. (Tôi tin chắc rằng anh đã sai.)
Il est sûr de ses forces. (Nó tự tin vào sức của mình.)
Ami sûr. (Người bạn đáng tin cậy.)
3. Các biến thể
Sûre: dạng giống cái của "sûr". Ví dụ: "Elle est sûre de son choix." (Cô ấy chắc chắn về lựa chọn của mình.)
Sûrement: phó từ, có nghĩa là "chắc chắn". Ví dụ: "Il viendra sûrement." (Anh ấy chắc chắn sẽ đến.)
4. Các cách sử dụng nâng cao
Être sûr de soi: có nghĩa là tự tin, tin chắc vào bản thân. Ví dụ: "Elle est très sûre d'elle." (Cô ấy rất tự tin.)
Avoir le coup d'œil sûr: có nghĩa là có mắt nhìn nhận chính xác. Ví dụ: "Il a le coup d'œil sûr pour les affaires." (Anh ấy có con mắt nhận xét chính xác về kinh doanh.)
5. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Certain: cũng có nghĩa là "chắc chắn" nhưng thường dùng để chỉ sự chắc chắn về một thông tin cụ thể hơn là sự tin tưởng chung chung.
Fiable: có nghĩa là "đáng tin cậy". Ví dụ: "C'est une source fiable." (Đây là một nguồn đáng tin cậy.)
6. Các thành ngữ và cụm từ liên quan
7. Lưu ý về cách sử dụng
"Sûr" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả độ tin cậy hoặc an toàn. Tuy nhiên, khi sử dụng trong ngữ cảnh an toàn (ví dụ: nói về một khu vực), bạn có thể dùng "sûr" trong nghĩa là "an toàn". Ví dụ: "Ce quartier n'est pas très sûr la nuit." (Khu vực này không an toàn lắm vào ban đêm.)
8. Ví dụ với ngữ cảnh khác
9. Cách phân biệt với các từ khác