Characters remaining: 500/500
Translation

sûr

Academic
Friendly

Từ "sûr" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chắc", "chắc chắn", được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Đâymột tính từ rất quan trọng trong việc diễn đạt sự tin tưởng, an toàn hay độ tin cậy của một điều đó. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ minh họa cho từ này.

1. Định nghĩa nghĩa cơ bản
  • Tính từ: "sûr" có nghĩa là "chắc chắn", "đáng tin cậy", "an toàn".
2. Ví dụ sử dụng
  • Il est sûr de réussir. ( chắc chắn sẽ thành công.)
  • Rien n'est plus sûr. (Không chắc chắn hơn.)
  • Je suis sûr que vous vous trompez. (Tôi tin chắc rằng anh đã sai.)
  • Il est sûr de ses forces. ( tự tin vào sức của mình.)
  • Ami sûr. (Người bạn đáng tin cậy.)
3. Các biến thể
  • Sûre: dạng giống cái của "sûr". Ví dụ: "Elle est sûre de son choix." ( ấy chắc chắn về lựa chọn của mình.)
  • Sûrement: phó từ, có nghĩa là "chắc chắn". Ví dụ: "Il viendra sûrement." (Anh ấy chắc chắn sẽ đến.)
4. Các cách sử dụng nâng cao
  • Être sûr de soi: có nghĩatự tin, tin chắc vào bản thân. Ví dụ: "Elle est très sûre d'elle." ( ấy rất tự tin.)
  • Avoir le coup d'œil sûr: có nghĩa mắt nhìn nhận chính xác. Ví dụ: "Il a le coup d'œil sûr pour les affaires." (Anh ấycon mắt nhận xét chính xác về kinh doanh.)
5. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Certain: cũng có nghĩa là "chắc chắn" nhưng thường dùng để chỉ sự chắc chắn về một thông tin cụ thể hơn là sự tin tưởng chung chung.
  • Fiable: có nghĩa là "đáng tin cậy". Ví dụ: "C'est une source fiable." (Đâymột nguồn đáng tin cậy.)
6. Các thành ngữ cụm từ liên quan
  • À coup sûr: có nghĩa là "chắc chắn". Ví dụ: "Elle réussira à coup sûr." ( ấy chắc chắn sẽ thành công.)
  • Pour sûr: nghĩa là "chắc hẳn". Ví dụ: "Il viendra pour sûr." (Anh ấy chắc hẳn sẽ đến.)
7. Lưu ý về cách sử dụng
  • "Sûr" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả độ tin cậy hoặc an toàn. Tuy nhiên, khi sử dụng trong ngữ cảnh an toàn (ví dụ: nói về một khu vực), bạn có thể dùng "sûr" trong nghĩa là "an toàn". Ví dụ: "Ce quartier n'est pas très sûr la nuit." (Khu vực này không an toàn lắm vào ban đêm.)
8. Ví dụ với ngữ cảnh khác
  • Main sûre: (bàn tay vững) có thể dùng để chỉ một người làm việc khéo léo tự tin.
  • Remède sûr: (vị thuốc công hiệu) có thể chỉ một loại thuốc bạn tin tưởng sẽ chữa bệnh.
9. Cách phân biệt với các từ khác
  • Hãy phân biệt giữa "sûr" "certain" khi bạn muốn nói về sự chắc chắn. "Sûr" thường mang nghĩa tin tưởng hơn, trong khi "certain" thường chỉ một sự thật đã được xác nhận.
tính từ
  1. chắc, chắc chắn
    • Il est sûr de réussir
      chắc thành công, chắc đỗ
    • Rien n'est plus sûr
      không chắc chắn hơn
  2. tin chắc
    • Je suis sûr que vous vous trompez
      tôi tin chắcanh lầm
    • il est sûr de ses forces
      tin chắc vào sức của
  3. vững, vững vàng
    • Main sûre
      bàn tay vững
    • Connaissances sûres
      tri thức vững vàng
  4. đáng tin cậy
    • Ami sûr
      người bạn đáng tin cậy
  5. yên ổn, an ninh
    • Refuge sûr
      chỗ ẩn náy yên ổn
    • Ce quartier n'est pas très sûr, la nuit
      ban đêm phường này không được an ninh lắm
  6. đúng đắn
    • Avoir le coup d'oeil sûr
      con mắt nhận xét đúng đắn
  7. công hiệu
    • Remède sûr
      vị thuốc công hiệu
    • à coup sûr
      xem coup
    • bien sûr
      (thân mật) tất nhiênthế
    • être sûr de soi
      tin chắcmình, tin chắccông việc mình làm
    • le plus sûr
      điều chắc chắn nhất, điều tốt nhất
    • lieu sûr
      xem lieu
    • pour sûr
      (thông tục) chắc hẳn
phó từ
  1. (thân mật) chắc, chắc chắn
    • Tu crois qu'il viendra? - Pas sûr
      Anh cho là sẽ đến à? không chắc

Comments and discussion on the word "sûr"