Characters remaining: 500/500
Translation

sore

/sɔ:/
Academic
Friendly

Từ "sore" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le sore) chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học. có nghĩa là "ổ túi bào tử" - một cấu trúc trong đó các bào tử được sản xuất lưu trữ, thường thấycác loại thực vật như dương xỉ.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Sore" (le sore) là một phần của cây, thường liên quan đến sự sinh sản của các loại thực vật. giống như một túi chứa các bào tử, giúp cây sinh sản phát triển.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Les sores des fougères sont souvent situés au revers des feuilles." (Cáctúi bào tử của cây dương xỉ thường nằmmặt sau của .)
    • Câu nâng cao: "En botanique, l'étude des sores est essentielle pour comprendre le cycle de vie des plantes vasculaires." (Trong sinh học thực vật, việc nghiên cứu cáctúi bào tửđiều cần thiết để hiểu chu kỳ sống của các loại thực vật mạch.)
  3. Biến thể cách sử dụng:

    • "Sore" không nhiều biến thể, tuy nhiên, bạn có thể gặp từ "spore" (bào tử) trong các ngữ cảnh khác nhau, đâythuật ngữ liên quan đến "sore" nhưng mang nghĩa chung hơn.
    • "Sore" có thể được kết hợp với các tính từ hoặc cụm từ để chỉ hơn về loại cây cụ thể hay môi trường sinh trưởng.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Spore: Là từ chỉ bào tử, có thể được coi là một phần của quá trình sinh sản "sore" tạo ra.
    • Fougère: Là từ chỉ dương xỉ, nơi túi bào tử thường được tìm thấy.
  5. Idioms Phrasal verbs:

    • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "sore", nhưng trong sinh học thực vật, việc hiểu về "sore" sẽ giúp bạn nắm bắt được nhiều khái niệm khác liên quan đến sự sinh sản của thực vật.
Kết luận:

Từ "sore" là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực thực vật học, rất quan trọng trong việc hiểu về sinh sản của cây cối. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng có thể liên hệ với các từ khác như "spore" để làm hơn về ý nghĩa.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) ổ túi bào tử

Comments and discussion on the word "sore"