Characters remaining: 500/500
Translation

pulsoréacteur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "pulsoréacteur" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "động cơ phản lực xung". Đâymột loại động cơ phản lực đặc biệt, hoạt động dựa trên nguyênxung khí, tức là tạo ra lực đẩy bằng cách phun ra các khối khí nóng theo chu kỳ, thay vì liên tục như các loại động cơ phản lực khác.

Định nghĩa

Pulsoréacteur: Động cơ sử dụng nguyênphản lực xung để tạo ra lực đẩy, thường được sử dụng trong các máy bay siêu thanh hoặc trong một số loại tàu vũ trụ.

Ví dụ sử dụng
  1. Dans l'aviation moderne, le pulsoréacteur est utilisé pour atteindre des vitesses supersoniques. (Trong ngành hàng không hiện đại, động cơ phản lực xung được sử dụng để đạt được tốc độ siêu âm.)

  2. Les ingénieurs travaillent sur de nouveaux designs de pulsoréacteurs pour améliorer l'efficacité énergétique. (Các kỹ đang làm việc trên những thiết kế mới của động cơ phản lực xung để cải thiện hiệu suất năng lượng.)

Cách sử dụng nâng cao

Khi nói về "pulsoréacteur", bạn có thể mở rộng thảo luận về các công nghệ hàng không vũ trụ, các ứng dụng quân sự dân sự của , cũng như sự khác biệt giữa các loại động cơ phản lực.

Phân biệt các biến thể của từ
  • Pulsoréacteurs: Số nhiều của "pulsoréacteur".
  • Pulsé: Liên quan đến việc tạo ra xung, nhưng không nhất thiết phảiđộng cơ (ví dụ: "pulsé" có thể dùng để miêu tả các hệ thống khác sử dụng xung).
Các từ gần giống
  • Réacteur: Động cơ, nhưng thường chỉ các loại động cơ phản lực không nguyênxung.
  • Turboreacteur: Động cơ phản lực tuabin, một loại động cơ khác với nguyênhoạt động liên tục.
Từ đồng nghĩa
  • Propulseur: Có thể sử dụng để chỉ một thiết bị tạo ra lực đẩy, nhưng không cụ thể cho động cơ phản lực xung.
Idioms cụm động từ

Mặc dù không cụm từ đặc biệt liên quan trực tiếp đến "pulsoréacteur", trong ngữ cảnh hàng không, bạn có thể gặp các cụm như: - Prendre de la vitesse: Tăng tốc độ. - Faire le plein: Nạp nhiên liệu (điều này có thể liên quan đến việc bảo trì động cơ).

Kết luận

Từ "pulsoréacteur" không chỉ đơn thuầnmột thuật ngữ kỹ thuật mà còn mở ra nhiều lĩnh vực nghiên cứu ứng dụng trong khoa học hàng không.

danh từ giống đực
  1. động cơ phản lực xung

Comments and discussion on the word "pulsoréacteur"