Từ tiếng Pháp "pulsoréacteur" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "động cơ phản lực xung". Đây là một loại động cơ phản lực đặc biệt, hoạt động dựa trên nguyên lý xung khí, tức là nó tạo ra lực đẩy bằng cách phun ra các khối khí nóng theo chu kỳ, thay vì liên tục như các loại động cơ phản lực khác.
Pulsoréacteur: Động cơ sử dụng nguyên lý phản lực xung để tạo ra lực đẩy, thường được sử dụng trong các máy bay siêu thanh hoặc trong một số loại tàu vũ trụ.
Dans l'aviation moderne, le pulsoréacteur est utilisé pour atteindre des vitesses supersoniques. (Trong ngành hàng không hiện đại, động cơ phản lực xung được sử dụng để đạt được tốc độ siêu âm.)
Les ingénieurs travaillent sur de nouveaux designs de pulsoréacteurs pour améliorer l'efficacité énergétique. (Các kỹ sư đang làm việc trên những thiết kế mới của động cơ phản lực xung để cải thiện hiệu suất năng lượng.)
Khi nói về "pulsoréacteur", bạn có thể mở rộng thảo luận về các công nghệ hàng không vũ trụ, các ứng dụng quân sự và dân sự của nó, cũng như sự khác biệt giữa các loại động cơ phản lực.
Mặc dù không có cụm từ đặc biệt liên quan trực tiếp đến "pulsoréacteur", trong ngữ cảnh hàng không, bạn có thể gặp các cụm như: - Prendre de la vitesse: Tăng tốc độ. - Faire le plein: Nạp nhiên liệu (điều này có thể liên quan đến việc bảo trì động cơ).
Từ "pulsoréacteur" không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ kỹ thuật mà còn mở ra nhiều lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng trong khoa học hàng không.