Characters remaining: 500/500
Translation

sphère

Academic
Friendly

Từ "sphère" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la sphère) có nghĩa chính là "mặt cầu" hoặc "hình cầu". Ngoài ra, từ này còn được sử dụng để chỉ các phạm vi hoặc lĩnh vực khác nhau trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ "sphère".

Các nghĩa của từ "sphère"
  1. Mặt cầu, hình cầu:

    • Ví dụ: "La Terre est une sphère." (Trái đấtmột mặt cầu.)
  2. Phạm vi, lĩnh vực:

    • sphère d'action: phạm vi hoạt động
    • sphère d'influence: phạm vi ảnh hưởng
    • sphère de la politique: lĩnh vực chính trị
    • sphère céleste: thiên cầu
    • sphère terrestre: địa cầu
Cách sử dụng nâng cao
  • Từ "sphère" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng để chỉ các lĩnh vực của cuộc sống hoặc chuyên môn.
  • Ví dụ: "La sphère économique est en constante évolution." (Lĩnh vực kinh tế đang trong tình trạng thay đổi liên tục.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Globe: cũng có nghĩa là "hình cầu", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ Trái đất hoặc các hành tinh.
    • Ví dụ: "Le globe terrestre." (Hình cầu Trái đất.)
  • Domaine: có nghĩa là "lĩnh vực", thường chỉ một lĩnh vực cụ thể trong một ngành nghề hoặc hoạt động.
    • Ví dụ: "Le domaine scientifique." (Lĩnh vực khoa học.)
Idioms cụm động từ

Hiện tại, "sphère" không nhiều thành ngữ (idioms) phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp những cụm từ liên quan như: - "Être dans sa sphère" (Ở trong phạm vi của mình) - có nghĩahoạt động trong một lĩnh vực bạn quen thuộc hoặc chuyên môn.

Tóm lại

Từ "sphère" nhiều nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể sử dụng từ này để diễn đạt không chỉ hình dạng vậtmà còn cả các lĩnh vực phạm vi khác nhau trong xã hội, chính trị kinh tế.

danh từ giống cái
  1. mặt cầu; hình cầu
  2. phạm vi; lĩnh vực
    • Sphère d'action
      phạm vi hoạt động
    • Sphère d'influence
      phạm vi ảnh hưởng
    • Sphère de la politique
      lĩnh vực chính trị
    • sphère céleste
      thiên cầu
    • sphère terrestre
      địa cầu

Comments and discussion on the word "sphère"