Từ "chromosphère" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la chromosphère). Nó được sử dụng trong lĩnh vực thiên văn học để chỉ một lớp khí mỏng nằm giữa bề mặt của mặt trời (photosphère) và lớp vỏ ngoài cùng của mặt trời (corona). Chromosphère có thể được hiểu là "lớp sắc" do nó có màu sắc đặc trưng và có thể nhìn thấy trong các hiện tượng như nhật thực.
Dans l'étude de l'astronomie, la chromosphère joue un rôle essentiel dans la compréhension des phénomènes solaires.
Lors d'une éclipse solaire, la chromosphère peut être observée comme une fine couche rougeâtre autour du disque solaire.
Mặc dù không có idioms trực tiếp liên quan đến từ "chromosphère", nhưng trong ngữ cảnh thiên văn học, bạn có thể gặp một số cụm từ diễn tả các hiện tượng như: - "Eclipse solaire": Nhật thực, thường liên quan đến việc quan sát chromosphère.
"Chromosphère" là một từ chuyên ngành trong thiên văn học, liên quan đến lớp khí của mặt trời. Việc hiểu rõ về từ này không chỉ giúp bạn nắm bắt kiến thức về mặt trời mà còn mở rộng vốn từ vựng trong lĩnh vực khoa học.