Characters remaining: 500/500
Translation

exosphère

Academic
Friendly

Từ "exosphère" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la exosphère) thường được sử dụng trong lĩnh vực khí tượng học cũng như khoa học không gian.

Định nghĩa:

Exosphèrelớp khí quyển ở độ cao lớn, nằm trên tầng nhiệt quyển. Đâylớp ngoài cùng của khí quyển Trái Đất, nơi không khí rất mỏng dần chuyển sang không gian vũ trụ. Trong exosphère, các phân tử khí có thể bay ra ngoài không gian không bị kéo lại bởi lực hấp dẫn của Trái Đất.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "L'exosphère est la dernière couche de l'atmosphère terrestre."
    • (Exosphèrelớp cuối cùng của khí quyển Trái Đất.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les satellites en orbite basse se déplacent souvent à la frontière entre la thermosphère et l'exosphère, où ils peuvent rencontrer des conditions de gravité très faibles."
    • (Các vệ tinhquỹ đạo thấp thường di chuyểnranh giới giữa tầng nhiệt quyển exosphère, nơi họ có thể gặp phải các điều kiện trọng lực rất thấp.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ này không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng có thể liên quan đến các từ như:
    • Atmosphère (khí quyển) - chỉ chung về không gian bao quanh Trái Đất.
    • Thermosphère (tầng nhiệt quyển) - lớp khí quyển nằm ngay dưới exosphère.
Từ gần giống chú ý:
  • Stratosphère (tầng bình lưu) Mésosphère (tầng trung lưu) là những lớp khí quyển khác nhau nằm dưới exosphère. Bạn cần phân biệt giữa các tầng khí quyển này biết vị trí cũng như đặc điểm của từng tầng.
Idioms cụm động từ (phrasal verbs):

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến được sử dụng với từ "exosphère". Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khoa học, bạn có thể gặp các cụm từ như "entrer dans l'exosphère" (vào exosphère) khi nói về việc một vật thể nào đó tiếp cận lớp khí quyển ngoài cùng.

Kết luận:

Từ "exosphère" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực khí tượng khoa học không gian, giúp chúng ta hiểu hơn về cấu trúc của khí quyển Trái Đất.

danh từ giống cái
  1. (khí tượng) học ngoại thẩm

Comments and discussion on the word "exosphère"