Characters remaining: 500/500
Translation

hydrosphère

Academic
Friendly

Từ "hydrosphère" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "quyển nước". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong địa chất địađể chỉ tất cả các dạng nước trên Trái Đất, bao gồm nước trong đại dương, sông, hồ, nước ngầm nước trong khí quyển (như mây, sương mù).

Định nghĩa đơn giản:

Hydrosphère (n.f.): Quyển nước; tất cả các dạng nước tồn tại trên Trái Đất.

Ví dụ sử dụng:
  1. L'hydrosphère est essentielle pour la vie sur Terre.
    (Quyển nướcđiều thiết yếu cho sự sống trên Trái Đất.)

  2. Les scientifiques étudient l'hydrosphère pour comprendre le climat.
    (Các nhà khoa học nghiên cứu quyển nước để hiểu về khí hậu.)

Các nghĩa khác biến thể:
  • Hydrologie: Khoa học nghiên cứu về nước, liên quan đến hydrosphère.
  • Hydrique: Tính từ mô tả liên quan đến nước (ví dụ: "ressources hydriques" - tài nguyên nước).
Từ gần giống:
  • Atmosphère: Quyển khí, không khí bao quanh Trái Đất.
  • Lithosphère: Quyển đất, phần rắn của Trái Đất.
Từ đồng nghĩa:
  • Eau: Nước (tuy không hoàn toàn đồng nghĩa nhưng thường được sử dụng liên quan đến hydrosphère).
Cách sử dụng nâng cao:
  • L'impact de l'hydrosphère sur le climat global est un sujet de recherche majeur.
    (Tác động của quyển nước lên khí hậu toàn cầumột chủ đề nghiên cứu quan trọng.)

  • Les changements dans l'hydrosphère peuvent entraîner des catastrophes naturelles.
    (Những thay đổi trong quyển nước có thể dẫn đến thiên tai.)

Idioms cụm động từ:

Hiện tại không cụm từ hay idioms nổi bật liên quan đến từ "hydrosphère", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến nước môi trường như: - À la surface de l'eau: Trên mặt nước. - L'eau est source de vie: Nướcnguồn sống.

Chú ý phân biệt:
  • Hydrosphère chỉ nói về nước, trong khi atmosphère liên quan đến không khí khí quyển.
  • Khi nói về các hệ thống tự nhiên, "hydrosphère" thường được nhắc đến kèm theo "atmosphère" "lithosphère" để mô tả các yếu tố khác nhau của Trái Đất.
danh từ giống cái
  1. (địa chất, địa lý) quyển nước

Comments and discussion on the word "hydrosphère"