Từ "hydrosphère" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "quyển nước". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong địa chất và địa lý để chỉ tất cả các dạng nước trên Trái Đất, bao gồm nước trong đại dương, sông, hồ, nước ngầm và nước trong khí quyển (như mây, sương mù).
Hydrosphère (n.f.): Quyển nước; tất cả các dạng nước tồn tại trên Trái Đất.
L'hydrosphère est essentielle pour la vie sur Terre.
(Quyển nước là điều thiết yếu cho sự sống trên Trái Đất.)
Les scientifiques étudient l'hydrosphère pour comprendre le climat.
(Các nhà khoa học nghiên cứu quyển nước để hiểu về khí hậu.)
L'impact de l'hydrosphère sur le climat global est un sujet de recherche majeur.
(Tác động của quyển nước lên khí hậu toàn cầu là một chủ đề nghiên cứu quan trọng.)
Les changements dans l'hydrosphère peuvent entraîner des catastrophes naturelles.
(Những thay đổi trong quyển nước có thể dẫn đến thiên tai.)
Hiện tại không có cụm từ hay idioms nổi bật liên quan đến từ "hydrosphère", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến nước và môi trường như: - À la surface de l'eau: Trên mặt nước. - L'eau est source de vie: Nước là nguồn sống.