Characters remaining: 500/500
Translation

sévère

Academic
Friendly
Giải thích từ "sévère"

Từ "sévère" trong tiếng Phápmột tính từ mang nghĩa là "nghiêm", "nghiêm khắc", "khắt khe". Từ này thường được sử dụng để mô tả một người, một tình huống hoặc một quy định tính chất nghiêm ngặt, không dễ dãi, không khoan nhượng.

Các cách sử dụng ví dụ
  1. Mô tả tính cách con người:

    • Un maître sévère: Ông thầy nghiêm khắc.
  2. Mô tả hình phạt hoặc trừng phạt:

    • Punition sévère: Sự trừng phạt nghiêm khắc.
  3. Mô tả các quy định hoặc nguyên tắc:

    • Règles sévères: Quy tắc nghiêm ngặt.
  4. Mô tả vẻ đẹp hoặc phong cách:

    • Une beauté sévère: Vẻ đẹp nghiêm trang.
  5. Mô tả kiến trúc:

    • Architecture sévère: Kiến trúc khô khan.
  6. Mô tả tổn thất:

    • Pertes sévères: Tổn thất nặng.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Strict: Nghiêm khắc, khắt khe (có thể dùng thay cho "sévère" trong nhiều ngữ cảnh).
  • Rigoureux: Khắt khe, nghiêm ngặt, thường dùng để chỉ những điều kiện hoặc quy định.
  • Austère: Nghiêm khắc, khô khan, thường dùng để mô tả tính cách hoặc phong cách.
Các cụm thành ngữ cách diễn đạt liên quan
  • Être sévère avec soi-même: Nghiêm khắc với bản thân.
    • Ví dụ: Il est très sévère avec lui-même lorsqu'il s'agit de ses études. (Anh ấy rất nghiêm khắc với bản thân khi nói đến việc học tập.)
Kết luận

Từ "sévère" là một tính từ phong phú linh hoạt trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để mô tả sự nghiêm khắc, khắt khe trong tính cách con người, quy định, hình phạt, vẻ đẹp hơn thế nữa.

tính từ
  1. nghiêm, nghiêm khắc
    • Un maître sévère
      ông thầy nghiêm khắc
    • Punition sévère
      sự trừng phạt nghiêm khắc
  2. nghiêm ngặt
    • Morale sévère
      đạo đức nghiêm ngặt
    • Economie sévère
      tiết kiệm nghiêm ngặt
  3. nghiêm trang
    • Une beauté sévère
      vẻ đẹp nghiêm trang
  4. khô khan, không hoa mỹ
    • Architecture sévère
      kiến trúc khô khan
  5. nặng, nặng nề
    • Pertes sévères
      tổn thất nặng

Comments and discussion on the word "sévère"