Từ "sévèrement" trong tiếng Pháp là một phó từ, có nghĩa là "một cách nghiêm khắc" hoặc "một cách nặng nề". Từ này thường được dùng để chỉ sự nghiêm ngặt, cứng rắn trong hành động hoặc thái độ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Punir sévèrement: Trừng phạt nghiêm khắc.
Blessé sévèrement: Bị thương nặng.
Cách sử dụng nâng cao:
Từ "sévèrement" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả thái độ của một người đến việc mô tả tình trạng của một sự vật.
Ví dụ: Le professeur a noté les copies sévèrement. (Giáo viên đã chấm điểm bài thi một cách nghiêm khắc.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Rigorusement: Một phó từ có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ sự nghiêm túc trong việc thực hiện một điều gì đó.
Strictement: Cũng có nghĩa là nghiêm khắc, nhưng có thể nhấn mạnh đến việc tuân thủ quy tắc.
Idioms và cụm động từ:
Tóm lại:
Từ "sévèrement" là một phó từ quan trọng trong tiếng Pháp, cho phép bạn diễn đạt sự nghiêm khắc hoặc nặng nề trong nhiều tình huống khác nhau.