Characters remaining: 500/500
Translation

persévérer

Academic
Friendly

Từ "persévérer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "kiên trì" hoặc "bền chí". Đâymột nội động từ, nghĩa không cần một tân ngữ đi kèm để hoàn thiện nghĩa. Khi bạn "persévérer", điều đó có nghĩabạn không bỏ cuộc, tiếp tục nỗ lực gặp khó khăn.

Định nghĩa:
  • Persévérer (động từ): Kiên trì, bền chí, không bỏ cuộc trong một hoạt động hay một mục tiêu nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Persévérer dans l'étude: Kiên trì học tập.

    • Exemple: "Il faut persévérer dans l'étude pour réussir." (Bạn cần kiên trì học tập để thành công.)
  2. Persévérer malgré les difficultés: Kiên trì mặc dù gặp khó khăn.

    • Exemple: "Elle a persévéré malgré les échecs." ( ấy đã kiên trì mặc dù gặp thất bại.)
  3. Persévérer dans un projet: Bền chí trong một dự án.

    • Exemple: "Nous devons persévérer dans ce projet pour atteindre notre objectif." (Chúng ta phải kiên trì trong dự án này để đạt được mục tiêu của mình.)
Nghĩa khác:
  • "Persévérer" cũng có thể dùng để miêu tả một tình trạng kéo dài, ví dụ như "fièvre qui persévère" (sốt dằng dai), có nghĩasốt kéo dài không giảm.
Các từ gần giống:
  • Tenir bon: Giữ vững, kiên quyết.
  • S'accrocher: Bám víu, cố gắng.
Từ đồng nghĩa:
  • Continuer: Tiếp tục.
  • Insister: Nhấn mạnh, kiên quyết.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một câu phức, bạn có thể sử dụng "persévérer" để nhấn mạnh sự kiên trì trong một ngữ cảnh cụ thể:
    • "Bien que les obstacles soient nombreux, il est important de persévérer." (Mặc dù nhiều trở ngại, việc kiên trìrất quan trọng.)
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ chính thức với "persévérer", nhưng bạnthể kết hợp với các động từ khác để tạo thành những cụm từ có nghĩa sâu hơn, ví dụ:
    • Persévérer et triompher: Kiên trì chiến thắng.
nội động từ
  1. kiên trì, bền chí, bền gan
    • Persévérer dans l'étude
      kiên trì học tập
  2. (từ , nghĩa ) dằng dai
    • Fièvre qui persévère
      sốt dằng dai

Comments and discussion on the word "persévérer"