Characters remaining: 500/500
Translation

civière

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "civière" là một danh từ giống cái (la civière) được dịch sang tiếng Việt là "băng ca" hoặc "cáng".

Định nghĩa:
  • Civière: Là một thiết bị y tế được sử dụng để di chuyển hoặc vận chuyển người bị thương hoặc người bệnh. Băng ca thường hình dạng phẳng, có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau, như nhựa hoặc kim loại, thường tay cầm để dễ dàng di chuyển.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh y tế:

    • Pháp: "Les ambulanciers ont mis le blessé sur la civière."
    • Việt: "Nhân viên cứu thương đã đặt người bị thương lên băng ca."
  2. Trong bối cảnh cứu hộ:

    • Pháp: "Il faut transporter le patient avec précaution sur la civière."
    • Việt: "Cần phải vận chuyển bệnh nhân một cách cẩn thận trên băng ca."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "civière" trong các ngữ cảnh mô tả tình huống khẩn cấp hoặc trong các cuộc thảo luận về y tế công cộng.
  • Pháp: "À la suite de l'accident, plusieurs civières ont été nécessaires pour évacuer les victimes."
  • Việt: "Sau vụ tai nạn, nhiều băng ca đã được cần thiết để di tản các nạn nhân."
Biến thể từ gần giống:
  • Cáng (civière) có thể bị nhầm với từ "brancard" (cũng có nghĩabăng ca), nhưng "brancard" thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc cấp cứu.
  • Pháp: "Le brancardier a transporté le blessé avec le brancard."
  • Việt: "Người khiêng cáng đã chuyển người bị thương bằng cáng."
Từ đồng nghĩa:
  • Brancard: như đã đề cập, cũng có nghĩabăng ca nhưng thường được dùng trong các tình huống khác nhau.
  • Chariot: thường chỉ xe đẩy, không hoàn toàn giống băng ca nhưng có thể liên quan trong một số trường hợp.
Idioms cụm từ:
  • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "civière", nhưng bạn có thể gặp cụm từ "être sur une civière" (trên băng ca) trong các ngữ cảnh mô tả tình huống khẩn cấp hoặc khi nói về sự cần thiết phải chăm sóc y tế.
Chú ý:

Khi học từ "civière", bạn cần nhớ rằng đâymột từ thuộc lĩnh vực y tế, vì vậy hãy chú ý sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sức khỏe cứu thương.

danh từ giống cái
  1. cái băng ca, cái cáng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "civière"