Characters remaining: 500/500
Translation

sévir

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "sévir" có một số nghĩa khác nhau có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  1. Nội động từ "sévir" thường được sử dụng để chỉ việc trừng phạt hoặc áp dụng các biện pháp nghiêm khắc đối với một ai đó hoặc một nhóm nào đó. Trong ngữ cảnh này, thể dịch là "nghiêm trị" hoặc "trừng phạt".

  2. Nghĩa bóng: "Sévir" cũng có thể được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc một hiện tượng nào đó đang diễn ra mạnh mẽ hoặc gây ra ảnh hưởng tiêu cực, chẳng hạn như một dịch bệnh.

Ví dụ sử dụng
  1. Nghiêm trị:

    • Sévir contre les coupables: Nghiêm trị kẻ có tội.
    • Câu này có thể được hiểu là "Cácquan chức năng đang áp dụng các biện pháp nghiêm khắc đối với những kẻ phạm tội."
  2. Hoành hành:

    • La peste sévit dans la région: Bệnh dịch hạch hoành hành trong khu vực.
    • Câu này có thể được hiểu là "Dịch bệnh hạch đang lây lan gây ra thiệt hại lớn trong khu vực."
Các cách sử dụng nâng cao
  • Sévirthể kết hợp với nhiều giới từ cụm từ khác nhau để tạo ra các ý nghĩa phong phú. Ví dụ:
    • Sévir contre: Nghiêm trị chống lại.
    • Sévir à: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh "sévir à l’école" (nghiêm trịtrường học) để chỉ việc áp dụng các biện pháp kỷ luật.
Phân biệt các biến thể
  • "Sévir" là một động từ có thể chia theo các thì khác nhau. Ví dụ:
    • Présent: Il sévit (Anh ta nghiêm trị).
    • Passé composé: Il a sévi (Anh ta đã nghiêm trị).
    • Futur: Il sévira (Anh ta sẽ nghiêm trị).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Punir: Nghĩa là "trừng phạt," có thể được xemtừ đồng nghĩa với "sévir" trong ngữ cảnh nghiêm trị.
  • Frappé: Nghĩa là "đánh," có thể được dùng trong một số ngữ cảnh tương tự.
Idioms cụm động từ
  • Sévir comme un juge: Nghiêm trị như một thẩm phán.
  • Sévir avec rigueur: Nghiêm trị một cách nghiêm khắc.
nội động từ
  1. nghiêm trị
    • Sévir contre les coupables
      nghiêm trị kẻ có tội
  2. (nghĩa bóng) hoành hành
    • La peste sévir
      bệnh dịch hạch hoành hành

Comments and discussion on the word "sévir"