Characters remaining: 500/500
Translation

sởi

Academic
Friendly

Từ "sởi" trong tiếng Việt một danh từ chỉ một loại bệnh truyền nhiễm do virus gây ra. Đây một căn bệnh người mắc thường triệu chứng sốt cao, ho, chảy nước mũi, đặc biệt phát ban trên da. Bệnh sởi rất dễ lây lan từ người sang người, thường qua đường hô hấp, đặc biệt khi người bệnh ho hoặc hắt hơi.

Ý nghĩa của từ "sởi":
  1. Bệnh sởi: bệnh do virus gây ra, triệu chứng điển hình như sốt, ho, phát ban.
  2. Sởi trong văn cảnh: Khi nói đến "sởi", người ta thường nghĩ đến việc phòng ngừa bệnh này, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.
dụ sử dụng từ "sởi":
  1. Câu đơn giản: "Trẻ em cần tiêm phòng sởi để bảo vệ sức khỏe."
  2. Câu nâng cao: "Mặc dù bệnh sởi một bệnh phổ biếntrẻ nhỏ, nhưng việc tiêm vaccine có thể giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm bảo vệ cộng đồng."
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Sởi đỏ: Một loại bệnh sởi đặc trưng với phát ban đỏ.
  • Sởi mùa: Thời điểm trong năm bệnh sởi thường bùng phát mạnh mẽ.
  • Tiêm vaccine sởi: Hành động tiêm chủng để phòng ngừa bệnh sởi.
Từ liên quan đồng nghĩa:
  • Bệnh truyền nhiễm: Chỉ những căn bệnh có thể lây lan từ người này sang người khác.
  • Virus: Tác nhân gây ra bệnh sởi.
  • Phát ban: Triệu chứng điển hình của bệnh sởi, thể hiện qua việc xuất hiện các đốm đỏ trên da.
Chú ý:
  • sự nhầm lẫn giữa "sởi" một số bệnh khác như "đậu mùa" hay "cúm", nhưng chúng những bệnh khác nhau với nguyên nhân triệu chứng riêng biệt.
  1. d. Bệnh lây do virus, gây sốt phát ban. Lên sởi.

Comments and discussion on the word "sởi"