Characters remaining: 500/500
Translation

sòi

Academic
Friendly

Từ "sòi" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần biết:

Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Từ "sòi" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "người sòi" (người thành thạo) hay "cây sòi" (cây thuộc họ thầu dầu).
  • Trong ngữ cảnh nâng cao, bạn có thể sử dụng từ "sòi" để nói về sự thành thạo trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ trong nghề nghiệp còn trong các môn thể thao, nghệ thuật, v.v.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "thành thạo", "khéo léo".
  • Từ đồng nghĩa: "tài giỏi", " năng lực".
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "sòi", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định ý nghĩa chính xác của từ. Nếu nói về cây cối, thì bạn đang đề cập đến loài cây sòi. Còn nếu nói về một người kỹ năng, thì bạn đang nói đến tính từ "sòi".
  1. d. Loài cây cùng họ với thầu dầu, dùng đểế nhuộm thâm.
  2. t. Thành thạo: Người sòi.

Comments and discussion on the word "sòi"