Từ "rổi" trong tiếng Việt có một số nghĩa và cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến hoạt động đánh cá.
Định nghĩa:
Rổi: Là từ chỉ một loại thuyền nhỏ, thường được sử dụng để đánh cá hoặc chở cá. Thuyền này thường được dùng ở những khu vực có nhiều nước như sông, hồ, biển.
Ví dụ sử dụng:
Đi rổi: Có nghĩa là đi đánh cá bằng thuyền rổi. Ví dụ: "Sáng nay, tôi sẽ đi rổi với ông nội để bắt cá."
Phường rổi: Là một tập đoàn hoặc nhóm những người đánh cá bằng thuyền rổi. Ví dụ: "Phường rổi ở làng tôi rất đông đúc vào mùa cá."
Các cách sử dụng và nghĩa khác:
Đi đánh cá bằng rổi: Nhấn mạnh vào hành động đánh cá bằng thuyền rổi.
Rổi cũng có thể xuất hiện trong các cụm từ như "thuyền rổi," để chỉ đặc điểm của thuyền.
Biến thể và từ liên quan:
Từ "rổi" có thể không có nhiều biến thể khác nhau, nhưng có thể liên quan đến các từ như "thuyền," "đánh cá," và "ngư dân."
Các từ gần giống có thể là "thuyền" (nhưng thuyền không nhất thiết phải là thuyền rổi) và "lưới" (dùng để bắt cá, nhưng không phải là thuyền).
Từ đồng nghĩa:
Lưu ý:
Khi dùng từ "rổi," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ hơn về hoạt động đánh cá mà nó đề cập. Ngoài ra, từ "rổi" ở các vùng miền khác nhau có thể có cách dùng và ý nghĩa hơi khác nhau, vì vậy việc hỏi người bản địa có thể giúp bạn hiểu rõ hơn.