Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
roi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt Que dài bằng tre, hoặc mây, hoặc da dùng để đánh: Hoài-văn vung roi quất ngựa luôn tay (NgHTưởng); Một lời siết cạnh bằng nghìn roi song (cd).
Related search result for "roi"
Comments and discussion on the word "roi"