Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
rái
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. X. Rái cá: Lội như rái.
t. 1. Sợ hãi: Khôn cho người ta rái, Dại cho người ta thương (tng). 2. Cạch không dám làm nữa: Phải một cái, rái đến già (tng).
Related search result for
"rái"
Words pronounced/spelled similarly to
"rái"
:
Rai
rải
rái
ri
ri
rỉ
rí
rị
roi
rọi
more...
Words contain
"rái"
:
công trái
mặt trái
ngang trái
oan trái
quốc trái
rái
rái cá
sai trái
Sùng Trái
tát trái
more...
Comments and discussion on the word
"rái"