Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngang trái
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1 Trái với đạo lí, với lẽ thường. Việc làm ngang trái. Luận điệu ngang trái. 2 Éo le và gây đau khổ. Những cảnh đời ngang trái. Mối tình ngang trái.
Related search result for "ngang trái"
Comments and discussion on the word "ngang trái"