Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nghênh ngang
Jump to user comments
version="1.0"?>
t, ph. 1. Vênh vang, không kiêng nể gì: Điệu bộ nghênh ngang. 2. Có thể gây trở ngại cho giao thông: Xe đi nghênh ngang giữa đường.
Related search result for
"nghênh ngang"
Words pronounced/spelled similarly to
"nghênh ngang"
:
nghênh ngang
nghễnh ngãng
Words contain
"nghênh ngang"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nghênh ngang
nghênh
ngang nhiên
nghênh chiến
ngang
tráo trưng
lổm ngổm
kềnh càng
ngang trái
ngang ngang
more...
Comments and discussion on the word
"nghênh ngang"