Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kềnh càng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. 1. Nghênh ngang và vướng víu: Đồ đạc để kềnh càng. 2. Nói tay ghẻ nhiều không quắp ngón lại được: Ghẻ kềnh càng.
Comments and discussion on the word "kềnh càng"