Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

rị

Academic
Friendly

Từ "rị" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ hành động kéo trở lại trong khi người khác đang kéo đi. Đây một từ có nghĩa tương đối cụ thể có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa:
  • Rị: Hành động kéo lại, giữ lại một vật hoặc một người trong khi người khác đang cố gắng kéo đi.
dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • Khi đang chơi trò chơi kéo co, nếu một người không muốn rời khỏi đội của mình, họ có thể "rị" lại để không bị kéo đi.
    • "Khi bạn kéo tôi đi picnic, tôi phải rị lại chưa chuẩn bị xong."
  2. Trong ngữ cảnh cảm xúc:

    • " ấy cảm thấy buồn khi bạn trai quyết định chia tay, nên đã rị lại trong mối quan hệ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật, từ "rị" có thể được dùng để thể hiện sự kháng cự, giữ lại những điều quý giá trong cuộc sống.
    • "Nhân vật chính đã rị lại ký ức đẹp về thời thơ ấu khi phải đối mặt với những khó khăn trong cuộc đời."
Phân biệt các biến thể:
  • "Rị" có thể những biến thể trong cách sử dụng, như "rị lại" (kéo lại thêm một lần nữa) để nhấn mạnh hành động.
  • Từ "rị" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, như "rụt rị" (kéo lại một cách nhẹ nhàng).
Từ gần giống liên quan:
  • "Kéo": Diễn tả hành động di chuyển một vật bằng cách sử dụng lực.
  • "Giữ": Nghĩa là không để cho một cái đó rời khỏi vị trí của .
Từ đồng nghĩa:
  • "Kéo lại": Cũng có thể được sử dụng thay cho "rị" trong một số ngữ cảnh, nhưng "kéo lại" thường không mang tính kháng cự rõ rệt như "rị".
  1. đg. Kéo trở lại trong khi người khác kéo đi.

Comments and discussion on the word "rị"