Characters remaining: 500/500
Translation

rổ

Academic
Friendly

Từ "rổ" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây giải thích chi tiết cho từng nghĩa cùng với dụ các từ liên quan.

1. Rổ như một đồ đựng

Định nghĩa: "Rổ" một đồ vật được làm bằng tre, nhựa hoặc các vật liệu khác, hình tròn, lòng sâu thường nhiều lỗ nhỏ để nước có thể thoát ra dễ dàng. Người ta thường sử dụng rổ để đựng trái cây, rau củ hay các loại thực phẩm khác.

2. Rổ trong thể thao

Định nghĩa: Trong thể thao, "rổ" một vòng sắt gắn lưới, được đặtmột độ cao nhất định, dùng làm đích để ném bóng trong môn bóng rổ.

Những từ gần giống liên quan:
  • Giỏ: Như đã đề cập, "giỏ" có thể ám chỉ đến các loại đồ đựng khác không lỗ thoát nước.
  • Thùng: đồ đựng lớn hơn, thường không lỗ thoát nước.
  • Bảng: Trong thể thao, "bảng" có thể nói đến bảng rổ, nơi rổ được gắn vào.
Phân biệt các biến thể:
  • "Rổ" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "rổ bóng rổ", "rổ đựng thực phẩm", "rổ nhựa", v.v. Mỗi cụm từ sẽ ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
  1. tt. 1. Đồ đựng, đan bằng tre hoặc làm bằng nhựa tròn, lòng sâu, nhiều lỗ nhỏ để dễ thoát nước: đan rổ mua đôi rổ. 2. Vòng sắt, mắc lướidưới, gắn vào một mặt bảng, làm đích ném bóng trong môn thể thao bóng rổ: ném bóng vào rổ.

Comments and discussion on the word "rổ"