Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
manh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt Nói quần áo hay chiếu chăn mỏng mảnh: áo quần bán hết, một manh chẳng còn (cd); Ông cụ ăn xin nằm co ro, đắp một manh chiếu rách.
  • tt Rách rưới: Quần dẫn quần manh (tng).
  • 2 dt (Pháp: main) Thếp giấy: Mua một manh giấy về đóng vở.
Related search result for "manh"
Comments and discussion on the word "manh"