Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
manh
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt Nói quần áo hay chiếu chăn mỏng mảnh: áo quần bán hết, một manh chẳng còn (cd); Ông cụ ăn xin nằm co ro, đắp một manh chiếu rách.
tt Rách rưới: Quần dẫn quần manh (tng).
2 dt (Pháp: main) Thếp giấy: Mua một manh giấy về đóng vở.
Related search result for
"manh"
Words pronounced/spelled similarly to
"manh"
:
man
màn
mãn
Mán
mạn
manh
mành
mảnh
mãnh
mánh
more...
Words contain
"manh"
:
lưu manh
manh
manh động
manh mối
manh nha
manh tâm
mỏng manh
mối manh
mong manh
thanh manh
more...
Words contain
"manh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
mong manh
manh
mối manh
lưu manh
mỏng manh
manh nha
thanh manh
manh tâm
manh mối
lảng vảng
more...
Comments and discussion on the word
"manh"