Từ "giơ" trong tiếng Việt có nghĩa chính là "đưa cao lên hoặc đưa ra phía trước". Đây là một động từ rất phổ biến và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Đưa cao lên hoặc đưa ra phía trước:
Để lộ ra ngoài (cái thường được che kín):
Từ "giơ" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ mới, như: - Giơ tay: Đưa tay lên để biểu thị một hành động cụ thể. - Giơ cao: Đưa một vật gì đó lên cao hơn bình thường.
"Giơ" có thể được sử dụng trong các thành ngữ hoặc câu nói, như: - "Giơ mặt ra" - Có nghĩa là chấp nhận sự chỉ trích hay phê bình. - "Giơ bút" - Thể hiện sự chuẩn bị để viết hoặc lên tiếng trong cuộc họp.