Characters remaining: 500/500
Translation

rầu

Academic
Friendly

Từ "rầu" trong tiếng Việt một từ dùng để diễn tả cảm xúc buồn , lo lắng hoặc suy nghĩ về một điều đó không vui. Khi người ta "rầu", họ thường cảm thấy nặng nề trong lòng, như bị đè nén bởi những suy nghĩ tiêu cực hoặc những vấn đề khó khăn.

Nghĩa Cách Sử Dụng:
  1. Buồn : Khi bạn cảm thấy không vui hoặc điều đó làm bạn lo lắng.

    • dụ: "Hôm nay trời mưa, mình cảm thấy rầu quá."
  2. Lo lắng: Khi bạn nghĩ về một điều đó khó khăn hoặc không chắc chắn.

    • dụ: "Tôi rầu không biết kỳ thi tới sẽ như thế nào."
  3. Rầu thối ruột: Cụm từ này mang nghĩa mạnh hơn, chỉ trạng thái buồn , lo lắng đến mức cảm thấy đau đớn trong lòng.

    • dụ: " ấy rầu thối ruột khi nghe tin không tốt về bạn mình."
Các Biến Thể Từ Liên Quan:
  • Rầu rĩ: Từ này diễn tả trạng thái buồn , thường đi kèm với hành động hoặc biểu cảm.

    • dụ: "Anh ấy luôn rầu rĩ sau khi chia tay."
  • Rầu lòng: Cảm thấy buồn trong lòng, thường liên quan đến cảm xúc chứ không phải tình huống cụ thể.

    • dụ: "Nghe tin buồn làm tôi rầu lòng cả ngày."
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa:
  • Buồn: Cũng diễn tả cảm xúc không vui, nhưng có thể không nặng nề như "rầu".

    • dụ: "Tôi buồn khi bạn ấy không đến."
  • Lo âu: Có thể gần gũi với "rầu", nhưng thường chỉ trạng thái lo lắng hơn buồn.

    • dụ: "Tôi lo âu về tương lai."
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "rầu" có thể được sử dụng để diễn tả tâm trạng nhân vật, thể hiện nỗi buồn sâu sắc.
    • dụ: "Dưới cơn mưa, lòng tôi rầu rĩ như những giọt nước rơi."
Chú Ý:
  • "Rầu" thường mang sắc thái tình cảm mạnh mẽ hơn so với từ "buồn", có thể dùng để thể hiện cảm xúc một cách sâu sắc hơn.
  • Khi sử dụng, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ cho phù hợp, không phải lúc nào "rầu" cũng có thể thay thế cho "buồn".
  1. t. Buồn trong lòng. Nghĩ rầu. Rầu thối ruột (kng.).

Comments and discussion on the word "rầu"