Characters remaining: 500/500
Translation

ám

Academic
Friendly

Từ "ám" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa cách sử dụng

1. Động từ "ám" - Nghĩa 1: "Ám" có nghĩabám vào, làm cho một nơi nào đó trở nên tối tăm hoặc bẩn thỉu. dụ: - "Bồ hóng ám vách bếp" nghĩa là bồ hóng bám vào tường bếp làm cho bẩn. - "Trần nhà ám khói" nghĩa là trần nhà bị khói bám vào, làm cho trở nên tối màu.

2. Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: từ "ám" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa khác nhau, như "ám ảnh" (tình trạng bị ám ảnh), "ám sát" (hành động giết người lén lút).
  • Từ đồng nghĩa: có thể sử dụng từ "tối" trong một số ngữ cảnh, nhưng "ám" mang nghĩa cụ thể hơn về sự bám dính hoặc tác động tiêu cực.
3. Từ gần giống
  • "Tối" (mang nghĩa là thiếu ánh sáng) có thể gần giống với "ám" ở khía cạnh tối tăm, nhưng không hàm ý về sự bám vào.
  • "U ám" có thể được xem từ liên quan, mô tả trạng thái không sáng sủa, thường dùng để chỉ không khí hay tâm trạng.
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "ám" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh tâm lý hoặc không khí u ám, dụ: "Những kỷ niệm ám ảnh trong tâm trí tôi".
  • Trong ngữ cảnh xã hội, "ám" có thể được dùng để chỉ đến những vấn đề tiềm ẩn, như "các vấn đề xã hội đang âm thầm ám ảnh chúng ta".
  1. 1 đgt. 1. Bám vào làm cho tối, bẩn: Bồ hóng ám vách bếp Trần nhà ám khói hương bàn thờ. 2. Quấy nhiễu làm u tối đầu óc hoặc gây cản trở: bị quỷ ám ngồi ám bên cạnh không học được.
  2. 2 dt. Món ăn bằng luộc nguyên con, kèm một số rau, gia vị chấm nước mắm: ám nấu ám.

Comments and discussion on the word "ám"