Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Also found in:
Vietnamese - English
Vietnamese - French
rêu
▶
Academic
Friendly
Giải thích
từ
"
rêu
"
1.
Định nghĩa
:
Từ
"
rêu
"
trong
tiếng
Việt
có
hai
nghĩa
chính:
d.
Tên
một
ngành
thực vật
gồm
những
cây
nhỏ
có
thân
lá
nhưng
không
có
rễ
,
thường
mọc
lan
trên
mỏm
đá
,
trên
tường
hoặc
trên
thân
các
cây
lớn
.
RAO
Nói
to
cho
nhiều
người ở
nhiều
nơi
biết
về
điều
xấu
của
người
khác
:
Rêu rao
khắp
phố
như thế
chỉ
hại
cho
tình
đoàn kết
.
Similar Spellings
ru
ru
rè
rè
rè
rè
rè
rau
reo
Ruê
more...
Words Containing "rêu"
rêu rao
rệu
rệu rã
trật trệu
trêu
trêu chọc
trêu gan
trêu ghẹo
trêu ngươi
trêu tức
more...
Comments and discussion on the word
"rêu"