Characters remaining: 500/500
Translation

reo

Academic
Friendly

Từ "reo" trong tiếng Việt một số nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, cùng với dụ các từ liên quan.

1. Nghĩa thứ nhất: Kêu lên tỏ sự vui mừng, phấn khởi
  • Định nghĩa: "Reo" trong nghĩa này thường được dùng để diễn tả hành động kêu lên một cách vui mừng, thể hiện sự phấn khởi trong tâm trạng.
  • dụ:
    • "Khi biết mình đỗ đại học, tôi đã reo lên sung sướng."
    • "Cả lớp cùng reo lên khi nghe tin trường sẽ tổ chức buổi ngoại."
2. Nghĩa thứ hai: Phát ra chuỗi âm thanh liên tục, nghe vui tai
  • Định nghĩa: Trong nghĩa này, "reo" được sử dụng để chỉ âm thanh phát ra liên tục, thường âm thanh dễ chịu, vui tai.
  • dụ:
    • "Khi trời mưa, tiếng chim hót reo ngoài cửa sổ nghe thật vui tai."
    • "Chuông điện thoại reo liên tục, khiến tôi không thể tập trung làm việc."
3. Một số biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: "Reo" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "reo hò" (kêu lên vui mừng, cổ ), "reo vang" (âm thanh vang lên lớn ).
  • Từ đồng nghĩa: Các từ như "hò reo", "kêu", "gọi" có thể được coi từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng thường "hò reo" mang tính chất vui mừng hơn.
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "reo" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh, gợi cảm xúc mạnh mẽ. dụ: "Tiếng reo của những đứa trẻ trong công viên làm cho không khí thêm phần sống động."
  • "Reo" cũng có thể được sử dụng trong các câu mô tả âm thanh tự nhiên: "Âm thanh của dòng suối reo róc rách mang lại cảm giác thư thái."
5. Từ gần giống liên quan
  • Gần giống: "", "kêu", "gọi" đều có thể diễn tả hành động phát ra âm thanh, nhưng "reo" thường mang tính chất vui vẻ liên quan đến cảm xúc tích cực hơn.
  • Liên quan: "Cảm xúc", "vui mừng", "hạnh phúc" những từ liên quan đến cảm giác khi sử dụng "reo" trong ngữ cảnh thể hiện niềm vui.
Tóm tắt

Từ "reo" một từ đa nghĩa trong tiếng Việt, thường được sử dụng để diễn tả sự vui mừng âm thanh dễ chịu.

  1. đg. 1 (thường nói reo lên). Kêu lên tỏ sự vui mừng, phấn khởi. Mừng quá reo lên. Reo lên sung sướng. 2 Phát ra chuỗi âm thanh liên tục, nghe vui tai. Thông reo. Chuông điện thoại reo.

Comments and discussion on the word "reo"