Từ "phách" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từng nghĩa của từ "phách" cùng với ví dụ minh họa.
1. Phách là cách làm riêng của từng người
Định nghĩa: Mỗi người có một cách làm, cách nghĩ khác nhau.
Ví dụ: "Trong nhóm có nhiều ý tưởng khác nhau, mỗi người đều có một phách riêng."
2. Phách là nhạc cụ
Định nghĩa: Phách là một loại nhạc cụ truyền thống, thường làm bằng thanh tre và sử dụng hai dùi gỗ để gõ.
Ví dụ: "Dịp phách của đào nương vang lên giữa không gian, tạo nên một không khí sống động."
3. Phách là vía, hồn
Định nghĩa: Phách thường được sử dụng để chỉ hồn vía của con người.
Ví dụ: "Sau khi nghe tin buồn, cô ấy cảm thấy hồn xiêu phách lạc."
4. Phách trong thi cử
Định nghĩa: Phách cũng có nghĩa là phần ghi họ, tên, số báo danh của thí sinh ở đầu mỗi bài thi.
Ví dụ: "Thí sinh cần phải rọc phách sạch sẽ trước khi nộp bài."
5. Phách trong vật lý
Định nghĩa: Trong vật lý, phách là chu trình biến đổi biên độ của dao động tổng hợp.
Ví dụ: "Tần số phách của âm thanh này rất cao, khiến âm thanh trở nên trong trẻo hơn."
6. Phách là mũi thuyền
Định nghĩa: Trong ngữ cảnh này, phách có nghĩa là mũi thuyền.
Ví dụ: "Chúng tôi chèo phách ra giữa hồ để câu cá."
7. Phách là nói khoác, làm bộ
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Gần giống: "Phách" có thể gần nghĩa với từ "cách," "cách làm," "vía," "hồn."
Đồng nghĩa: Tùy vào ngữ cảnh, từ "phách" có thể được thay thế bởi các từ như "hồn," "tên," "dấu hiệu" trong trường hợp chỉ phần ghi tên trong thi cử.
Lưu ý
Khi sử dụng từ "phách," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của nó. Tùy thuộc vào câu nói mà từ này có thể mang những ý nghĩa khác nhau.