Characters remaining: 500/500
Translation

phịch

Academic
Friendly

Từ "phịch" trong tiếng Việt có nghĩahành động đặt một vật nặng xuống đất với một tiếng động trầm, thường mang cảm giác mạnh mẽ hoặc đột ngột. Từ này thường được dùng để miêu tả âm thanh hoặc cảm giác khi một vật nặng chạm xuống mặt đất.

dụ sử dụng từ "phịch": 1. Hành động: " ấy phịch cái thùng rác xuống đất sau khi dọn dẹp xong." (Ở đây, từ "phịch" thể hiện hành động đặt thùng rác một cách mạnh mẽ.) 2. Âm thanh: "Bạn nghe thấy tiếng phịch khi anh ấy ném cái bao gạo xuống sàn nhà." (Từ "phịch" được dùng để mô tả âm thanh phát ra từ việc đặt vật nặng xuống.)

Cách sử dụng nâng cao: - Trong một số tình huống, "phịch" có thể được dùng để diễn tả sự mệt mỏi hoặc nặng nề, chẳng hạn: "Sau một ngày làm việc vất vả, anh ấy phịch xuống ghế thở dài."

Biến thể của từ "phịch": - "Phịch" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, dụ: "phịch xuống" hay "phịch một cái".

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Từ gần giống với "phịch" "rơi" hoặc "đặt", nhưng "rơi" thường không mang cảm giác mạnh mẽ như "phịch". - Từ đồng nghĩa có thể "thả" (thả một vật nặng xuống) nhưng không nhất thiết phải âm thanh như "phịch".

Chú ý: - "Phịch" thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả hành động âm thanh, không dùng để chỉ những vật nhẹ hoặc những hành động nhẹ nhàng. - Từ này thường mang tính chất thân thuộc có thể thấy trong các câu chuyện, văn học hoặc giao tiếp hàng ngày.

  1. đgt, trgt Nói đặt một vật nặng xuống đất với một tiếng trầm: Một người đàn bà đặt phịch một cái thúng cắpnách xuống đất (Ng-hồng).

Comments and discussion on the word "phịch"