Từ "phác" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, kèm theo các ví dụ minh họa.
Phác (v) - Nghĩa 1: Vạch ra những nét chính, tạo ra những đường nét hoặc hình khối sơ lược để hình dung cái toàn bộ theo dự định.
Phác (v) - Nghĩa 2: Có cử chỉ, cử động đơn giản để biểu thị một thái độ nào đó.
Phác thảo: Là từ ghép có nghĩa tương tự với "phác", nhưng nhấn mạnh hơn về việc vẽ hoặc lập kế hoạch một cách chi tiết hơn.
Phác họa: Từ này thường được sử dụng khi nói về việc mô tả một cái gì đó một cách tổng quát, không đi sâu vào chi tiết.
Từ đồng nghĩa:
Từ gần giống:
Từ "phác" là một từ đa nghĩa trong tiếng Việt. Nó có thể được sử dụng để chỉ việc vạch ra ý tưởng hoặc thể hiện cử chỉ. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của nó.