Characters remaining: 500/500
Translation

dương

Academic
Friendly

Từ "dương" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết dụ cho từng nghĩa của từ "dương":

1. Nghĩa triết học
  • "Dương" một trong hai nguyên lý cơ bản của trời đất, đối lập với "âm". Theo quan niệm triết học Đông phương cổ đại, "dương" tượng trưng cho những năng động, sáng sủa, tích cực. dụ:
    • "Ánh sáng mặt trời biểu tượng của dương."
    • "Trong triết lý âm dương, mọi sự vật đều sự cân bằng giữa âm dương."
2. Nghĩa toán học
  • Trong toán học, "dương" được dùng để chỉ các số lớn hơn số không. dụ:
    • "Số 5 một số dương."
    • "Trong tập hợp các số, số dương số âm vai trò quan trọng."
3. Đặc điểm vật
  • "Dương" có thể chỉ một chiều hướng hoặc mặt tích cực trong một hệ thống. dụ:
    • "Chiều dương của trục tọa độ chiều đi lên."
    • "Tôi luôn giữ tinh thần dương trong công việc."
4. Nghĩa về phẩm màu
  • "Dương" cũng có thể chỉ phẩm màu xanh nhạt dùng để pha vào nước, thường được sử dụng trong công nghiệp. dụ:
    • "Người thợ đã dùng dương để màu cho vải."
5. Dương liễu
  • "Dương" trong cụm từ "dương liễu" chỉ những cây liễu tính chất đặc biệt, thường được biết đến với hình ảnh uyển chuyển trước gió. dụ:
    • "Dưới ánh hoàng hôn, hàng dương liễu bên sông thật đẹp."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "âm" (đối lập với dương), "tích cực" (mặt tích cực trong một bối cảnh).
  • Từ đồng nghĩa: có thể không từ trực tiếp đồng nghĩa, nhưng các từ như "sáng", "trong sáng" có thể được hiểu trong một số bối cảnh.
Cách sử dụng nâng cao
  • "Dương" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để tạo ra những hình ảnh biểu tượng, như trong thơ ca hoặc văn học, để thể hiện ánh sáng, sự sống năng động.
    • dụ: "Tâm hồn tôi luôn hướng về dương, tìm kiếm ánh sáng trong bóng tối."
Kết luận

"Dương" một từ đa nghĩa, có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như triết học, toán học, vật nghệ thuật.

  1. 1 dt. 1. Một trong hai nguyêncơ bản của trời đất, đối lập với âm, từ đó tạo ra muôn vật, theo quan niệm triết học Đông phương cổ đạị 2. Từ chỉ một trong hai mặt đối lập nhau (thường được coi mặt tích cực, mặt chính) như mặt trời, chiều thuận (chiều nghịch, ngược): chiều dương của một trục. 3. Số lớn hơn số không.
  2. 2 dt. Phẩm màu xanh nhạt pha vào nước để hồ vải, lợ
  3. 3 dt. Dương liễu, nói tắt: Hàng dương reo trước gió.

Comments and discussion on the word "dương"