Từ "dưỡng" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, và dưới đây mình sẽ giải thích từng nghĩa một cách dễ hiểu, kèm theo ví dụ và các từ liên quan.
Định nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "dưỡng" thường chỉ đến một tấm mỏng có hình dạng nhất định, được sử dụng để vẽ đường viền hoặc kiểm tra kích thước của một sản phẩm nào đó.
Ví dụ:
Chú ý: Từ "dưỡng" trong ngữ cảnh này có thể liên quan đến các từ như "dưỡng chép hình", "dưỡng đo ren". Đây là những cụm từ thường gặp trong lĩnh vực kỹ thuật, sản xuất.
Định nghĩa: Nghĩa này liên quan đến việc chăm sóc, nuôi dưỡng một sinh vật hoặc con người, giúp họ phát triển và duy trì sức khỏe tốt hơn.
Ví dụ:
Chú ý: Trong ngữ cảnh này, từ "dưỡng" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành nhiều cụm từ như "dưỡng sức", "dưỡng sinh", "dưỡng tâm". Các từ này thường mang ý nghĩa liên quan đến việc chăm sóc sức khỏe và tinh thần.
Từ gần giống: "Nuôi", "chăm sóc", "bảo vệ" - tuy nhiên, "nuôi" thường chỉ đến việc cung cấp thức ăn và điều kiện sống, trong khi "dưỡng" có thể bao hàm cả khía cạnh tinh thần và thể chất.
Từ đồng nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "dưỡng" có thể được thay thế bằng từ "chăm sóc", nhưng không phải lúc nào cũng phù hợp. Ví dụ, "dưỡng sức" không thể thay bằng "chăm sóc sức khỏe" mà vẫn giữ nguyên nghĩa.
Từ "dưỡng" là một từ rất đa dạng trong tiếng Việt, có thể dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ kỹ thuật đến chăm sóc sức khỏe.