Từ "réo" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn nên nắm rõ:
Biến thể của từ "réo":
Réo gọi: Một cách sử dụng cụ thể hơn khi bạn muốn nhấn mạnh việc gọi ai đó. Ví dụ: "Tôi phải réo gọi bạn để bạn không quên cuộc hẹn."
Réo lên: Có thể dùng để chỉ một âm thanh nào đó tăng lên. Ví dụ: "Âm thanh từ loa réo lên khi có bản nhạc hay."
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Gọi: Thường sử dụng để chỉ hành động gọi một người nào đó, nhưng không nhất thiết phải to. Ví dụ: "Tôi gọi bạn qua điện thoại."
Hô: Từ này cũng có nghĩa là gọi to, nhưng thường mang tính chất chỉ huy hoặc khẩn cấp. Ví dụ: "Người dẫn chương trình hô lớn để thu hút sự chú ý của khán giả."
Kêu: Có thể được sử dụng trong nghĩa tương tự, nhưng thường mang tính chất tự nhiên hơn như tiếng động của động vật. Ví dụ: "Chó kêu nhiều khi có người lạ đến."
Cách sử dụng nâng cao: