Characters remaining: 500/500
Translation

réo

Academic
Friendly

Từ "réo" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn nên nắm :

Biến thể của từ "réo":
  • Réo gọi: Một cách sử dụng cụ thể hơn khi bạn muốn nhấn mạnh việc gọi ai đó. dụ: "Tôi phải réo gọi bạn để bạn không quên cuộc hẹn."
  • Réo lên: Có thể dùng để chỉ một âm thanh nào đó tăng lên. dụ: "Âm thanh từ loa réo lên khi bản nhạc hay."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gọi: Thường sử dụng để chỉ hành động gọi một người nào đó, nhưng không nhất thiết phải to. dụ: "Tôi gọi bạn qua điện thoại."
  • : Từ này cũng có nghĩagọi to, nhưng thường mang tính chất chỉ huy hoặc khẩn cấp. dụ: "Người dẫn chương trình lớn để thu hút sự chú ý của khán giả."
  • Kêu: Có thể được sử dụng trong nghĩa tương tự, nhưng thường mang tính chất tự nhiên hơn như tiếng động của động vật. dụ: "Chó kêu nhiều khi người lạ đến."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể kết hợp từ "réo" với các trạng từ hoặc giới từ để làm nghĩa hơn. dụ:
    • " ấy réo to ở giữa sân để mọi người nghe thấy."
    • "Tiếng chuông réo liên tục khiến tôi không thể tập trung."
  1. đgt. 1. Gọi to với giọng đanh, kéo dài: mới sáng sớm đã đến nhà người ta réo. 2. Phát ra âm thanh thành từng hồi kéo dài: chuông điện thoại réo mãi chẳng ai đến cầm máy.

Comments and discussion on the word "réo"