Characters remaining: 500/500
Translation

rẻo

Academic
Friendly

Từ "rẻo" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta có thể phân tích từng nghĩa một cách rõ ràng:

Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Biến thể: Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể gặp từ "rẻo" đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ như "rẻo vải", "rẻo đất", "rẻo đường", mỗi cụm từ sẽ mang một nghĩa riêng nhưng vẫn liên quan đến ý nghĩa cơ bản của rẻo.

  • Cách sử dụng nâng cao: Trong văn viết hoặc thơ ca, từ "rẻo" có thể được dùng để tạo nên hình ảnh đẹp về thiên nhiên hay về những điều bình dị trong cuộc sống. dụ: "Rẻo đất ven suối, nơi tôi thường dạo chơi".

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Miếng": Cũng chỉ một phần nhỏ cắt ra từ cái đó, nhưng thường dùng để chỉ đồ ăn hoặc vật liệu khác.
    • "Mảnh": Có nghĩa tương tự, nhưng thường mang nghĩa nhỏ hơn "rẻo".
  • Từ đồng nghĩa: Trong ngữ cảnh "miếng vải", bạn có thể sử dụng từ "mảnh vải". Trong ngữ cảnh "đi men", từ "đường mòn" có thể được coi gần nghĩa.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "rẻo", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa hai nghĩa khác nhau của . Nếu bạn đang nói về vải hoặc giấy, hãy chắc chắn rằng người nghe hiểu bạn đang nói đến một miếng cụ thể. Nếu bạn đang mô tả hành động di chuyển, hãy bổ sung thêm thông tin để làm hơn về con đường hoặc địa điểm bạn đang nói đến.

  1. I. d. Miếng đồ dệt hoặc miếng giấy cắt ra: Một rẻo vải. II. đg. 1. Cắt lề giấy, mép vải. 2. Đi men: Rẻo theo bờ suối.

Comments and discussion on the word "rẻo"