Characters remaining: 500/500
Translation

rầy

Academic
Friendly

Từ "rầy" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, chủ yếu được chia thành hai nhóm: danh từ động từ.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "ray" (đường ray), "rầy rà" (gây phiền hà).
  • Từ đồng nghĩa: "quở" (trách mắng), "phiền" (làm phiền).
Lưu ý:
  • Cần phân biệt giữa danh từ động từ khi sử dụng từ "rầy".
  • Trong ngữ cảnh hàng ngày, "rầy" thường được dùng trong các tình huống khi ai đó bị quở mắng hoặc khi cảm thấy phiền hà về một việc đó.
  1. 1 dt (Pháp: rail) (đph): Như Ray: Đường rầy tàu hỏa.
  2. 2 đgt 1. Làm phiền: Chẳng ai phiền luỵ, chẳng ai rầy (NgCgTrứ). 2. Quở mắng: bị mẹ rầy đi chơi quên cả bữa ăn.
  3. tt Lôi thôi; Phiền hà: Công việc ấy cũng lắm.
  4. 3 trgt, tt Hiện nay: Rầy đó mai đây (tng); Ngày rầy.

Comments and discussion on the word "rầy"