Characters remaining: 500/500
Translation

rìu

Academic
Friendly

Từ "rìu" trong tiếng Việt một danh từ, dùng để chỉ một công cụ cầm tay lưỡi sắc, thường được làm bằng kim loại, dùng để chặt, đẽo, hay cắt gỗ. Rìu hình dáng giống như một cây búa nhưng lưỡi dài sắc hơn, giúp người sử dụng dễ dàng thực hiện các công việc liên quan đến gỗ.

dụ sử dụng từ "rìu":
  1. Trong câu đơn giản: "Người thợ dùng rìu để đẽo một khúc gỗ thành hình dáng mong muốn."
  2. Trong câu ngữ cảnh: "Bố tôi thường dùng rìu để làm đồ gỗ trong các dịp cuối tuần."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "rìu" có thể được sử dụng để tượng trưng cho sự mạnh mẽ, sức lao động, hoặc sự khéo léo của con người trong việc tạo ra những sản phẩm từ thiên nhiên. dụ: "Những chiếc rìu đã đẽo nên vẻ đẹp của những món đồ gỗ nghệ thuật."
Thành ngữ liên quan:
  • "Múa rìu qua mắt thợ": Câu này có nghĩalàm một việc đó người khác có thể nhận ra hoặc thấy rõ ràng. thường được dùng để chỉ sự thiếu khéo léo hoặc sự lộ liễu trong khi thực hiện một công việc.
Biến thể từ liên quan:
  • Đục: một công cụ khác cũng dùng để làm việc với gỗ nhưng hình dạng chức năng khác so với rìu.
  • Búa: công cụ cầm tay dùng để đóng đinh hoặc đập các vật khác, tuy nhiên búa không lưỡi sắc như rìu.
  • Cưa: công cụ dùng để cắt gỗ, khác với rìuchỗ cưa lưỡi dài thường được kéo qua lại.
Từ đồng nghĩa:
  • Rìu:một số vùng miền, từ "rìu" có thể được gọi bằng những từ khác, nhưng chúng thường mang cùng một nghĩa trong ngữ cảnh sử dụng công cụ làm từ gỗ.
Tóm lại:

Từ "rìu" không chỉ đơn thuần một công cụ còn mang trong nhiều ý nghĩa văn hóa hình ảnh trong ngôn ngữ.

  1. dt Thứ búa lưỡi sắc dùng để đẽo gỗ: Múa rìu qua mắt thợ (tng).

Comments and discussion on the word "rìu"