Characters remaining: 500/500
Translation

règlement

Academic
Friendly

Từ "règlement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le règlement) nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâymột số cách giải thích ví dụ sử dụng từ "règlement":

1. Nghĩa chính:
  • Sự giải quyết: "Règlement" có thể chỉ việc giải quyết một vấn đề, một vụ tranh chấp hoặc một món nợ.
    • Ví dụ:
2. Quy chế, điều quy định:
  • Từ "règlement" cũng được dùng để chỉ các quy định, điều lệ hoặc các quy tắc một tổ chức hay một hội đoàn đặt ra.
    • Ví dụ:
3. Nội quy:
  • "Règlement intérieur" chỉ nội quy của một tổ chức, công ty hoặc trường học. Đâycác quy định cụ thể mọi thành viên cần tuân theo.
    • Ví dụ:
4. Các biến thể từ gần giống:
  • Từ "régler" (động từ) có nghĩagiải quyết, thanh toán, hoặc quy định. Bạn có thể sử dụng động từ này để diễn đạt hành động tương ứng.
    • Ví dụ:
5. Từ đồng nghĩa:
  • Một số từ đồng nghĩa với "règlement" có thể kể đến như:
    • Règle (quy tắc, quy định).
    • Dispositions (các quy định, điều khoản).
6. Cụm từ thành ngữ:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ nổi bật sử dụng từ "règlement", nhưng bạn có thể gặp một số cấu trúc như:
    • Un règlement de comptenghĩa là "một cuộc báo thù" (thường dùng trong bối cảnh xung đột hay tranh chấp giữa các nhóm).
7. Cách sử dụng nâng cao:
  • "Règlement" cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh chính thức hơn, chẳng hạn như trong pháp luật hoặc trong các văn bản hành chính.
    • Ví dụ:
Tóm lại:

Từ "règlement" rất đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giải quyết tranh chấp đến quy định của một tổ chức.

danh từ giống đực
  1. sự giải quyết.
    • Règlement d'un conflit
      sự giải quyết một vụ tranh chấp
  2. sự thanh toán.
    • Règlement d'une dette
      sự thanh toán.
    • Règlement d'une dette
      sự thanh toán một món nợ
  3. quy chế, điều quy định, điều lệ.
    • Règlements de police
      những điều quy định của công an
    • Règlement d'une association
      điều lệ một hội
    • reglement intérieur
      nội quy

Comments and discussion on the word "règlement"