Từ "réglementer" trong tiếng Pháp là một động từ có nghĩa là "quy định" hoặc "đặt ra quy chế cho". Điều này có nghĩa là thiết lập các quy tắc hoặc luật lệ để điều chỉnh một hoạt động nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý, quy định pháp luật, hoặc các chính sách công.
Giải thích chi tiết:
Cách chia động từ:
Nguyên thể: réglementer
Hiện tại: je réglemente, tu réglementes, il/elle/on réglemente, nous réglementons, vous réglementez, ils/elles réglementent.
Ví dụ sử dụng:
"Le gouvernement a décidé de réglementer la vente d'alcool."
"Il est important de réglementer l'utilisation des pesticides pour protéger l'environnement."
"La nouvelle loi va réglementer la circulation urbaine."
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Règlement (quy định, quy chế): "Le règlement de l'école stipule que les élèves doivent porter un uniforme."
Réglementation (sự quy định, sự điều chỉnh): "La réglementation sur la sécurité alimentaire est stricte."
Encadrer: Nghĩa là "điều chỉnh", thường sử dụng trong ngữ cảnh tổ chức hoặc giám sát một hoạt động nào đó.
Légiférer: Nghĩa là "ban hành luật", thường liên quan đến việc tạo ra các luật lệ chính thức.
Từ đồng nghĩa:
Réguler: Nghĩa là "điều chỉnh", thường dùng trong ngữ cảnh về điều chỉnh hoạt động hoặc thị trường.
Contrôler: Nghĩa là "kiểm soát", có thể được sử dụng khi nói về việc giám sát một quy trình.
Idioms và cụm từ liên quan: