Characters remaining: 500/500
Translation

réglementer

Academic
Friendly

Từ "réglementer" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "quy định" hoặc "đặt ra quy chế cho". Điều này có nghĩathiết lập các quy tắc hoặc luật lệ để điều chỉnh một hoạt động nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý, quy định pháp luật, hoặc các chính sách công.

Giải thích chi tiết:
  • Cách chia động từ:
    • Nguyên thể: réglementer
    • Hiện tại: je réglemente, tu réglementes, il/elle/on réglemente, nous réglementons, vous réglementez, ils/elles réglementent.
Ví dụ sử dụng:
  1. "Le gouvernement a décidé de réglementer la vente d'alcool."

    • Dịch: Chính phủ đã quyết định quy định việc bán rượu.
  2. "Il est important de réglementer l'utilisation des pesticides pour protéger l'environnement."

    • Dịch: Việc quy định sử dụng thuốc trừ sâuquan trọng để bảo vệ môi trường.
  3. "La nouvelle loi va réglementer la circulation urbaine."

    • Dịch: Luật mới sẽ quy định giao thông đô thị.
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Danh từ:

    • Règlement (quy định, quy chế): "Le règlement de l'école stipule que les élèves doivent porter un uniforme."
    • Réglementation (sự quy định, sự điều chỉnh): "La réglementation sur la sécurité alimentaire est stricte."
  • Cụm động từ gần giống:

    • Encadrer: Nghĩa là "điều chỉnh", thường sử dụng trong ngữ cảnh tổ chức hoặc giám sát một hoạt động nào đó.
    • Légiférer: Nghĩa là "ban hành luật", thường liên quan đến việc tạo ra các luật lệ chính thức.
Từ đồng nghĩa:
  • Réguler: Nghĩa là "điều chỉnh", thường dùng trong ngữ cảnh về điều chỉnh hoạt động hoặc thị trường.
  • Contrôler: Nghĩa là "kiểm soát", có thể được sử dụng khi nói về việc giám sát một quy trình.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Réglement intérieur: "quy định nội bộ", thường được sử dụng trong các tổ chức hoặc doanh nghiệp để chỉ các quy tắc nội bộ mọi thành viên phải tuân theo.
ngoại động từ
  1. quy định; đặt quy chế cho.
    • Réglementer la circulation urbaine
      quy định sự giao thông trong thành phố.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "réglementer"