Characters remaining: 500/500
Translation

régalement

Academic
Friendly

Từ "régalement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến việc phân bổ, điều chỉnh hoặc phân chia một cách đều đặn, thườngtrong các vấn đề tài chính, thuế hoặc quản lý.

Định nghĩa:
  • Régalement: Sự phân bổ hoặc điều chỉnh một thứ đó theo tỷ lệ, thường liên quan đến thuế hoặc tài chính.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le contexte fiscal:

    • "Le régalement des impôts doit être fait selon les revenus de chaque contribuable."
    • (Việc phân bổ thuế phải được thực hiện theo thu nhập của mỗi người nộp thuế.)
  2. Trong quảntài chính:

    • "Le régalement des dépenses a été effectué pour garantir l'équité entre les départements."
    • (Việc phân bổ chi phí đã được thực hiện để đảm bảo sự công bằng giữa các phòng ban.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Régalement" có thể được sử dụng trong các văn bản pháphoặc tài chính để chỉ sự công bằng minh bạch trong việc phân chia nguồn lực hoặc trách nhiệm.
  • Ví dụ: "Le régalement des ressources financières est essentiel pour le bon fonctionnement de l'entreprise."
    • (Việc phân bổ nguồn lực tài chínhđiều cần thiết cho sự hoạt động tốt của doanh nghiệp.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Régulation: Điều chỉnh, quản lý.
  • Répartition: Phân chia, phân phối.
  • Allocation: Phân bổ, cấp phát.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Mặc dù không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "régalement", bạn có thể gặp các cụm từ như "faire un régalement", nghĩathực hiện một sự phân bổ hoặc điều chỉnh nào đó trong một ngữ cảnh cụ thể.
Chú ý:
  • "Régalement" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc trong lĩnh vực tài chính, do đó bạn nên lưu ý khi sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.
  • Cần phân biệt với từ "régal" (món ngon) hay "régalement" (một cách thức vui vẻ), ý nghĩa ngữ cảnh sử dụng hoàn toàn khác nhau.
danh từ giống đực như régalage
  1. sự phân bổ thuế theo tỷ lệ

Comments and discussion on the word "régalement"