Từ "régalement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến việc phân bổ, điều chỉnh hoặc phân chia một cách đều đặn, thường là trong các vấn đề tài chính, thuế hoặc quản lý.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
"Régalement" có thể được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc tài chính để chỉ sự công bằng và minh bạch trong việc phân chia nguồn lực hoặc trách nhiệm.
Ví dụ: "Le régalement des ressources financières est essentiel pour le bon fonctionnement de l'entreprise."
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Régulation: Điều chỉnh, quản lý.
Répartition: Phân chia, phân phối.
Allocation: Phân bổ, cấp phát.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Mặc dù không có cụm động từ trực tiếp liên quan đến "régalement", bạn có thể gặp các cụm từ như "faire un régalement", nghĩa là thực hiện một sự phân bổ hoặc điều chỉnh nào đó trong một ngữ cảnh cụ thể.
Chú ý:
"Régalement" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc trong lĩnh vực tài chính, do đó bạn nên lưu ý khi sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Cần phân biệt với từ "régal" (món ngon) hay "régalement" (một cách thức vui vẻ), vì ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng hoàn toàn khác nhau.