Từ "reculement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa chính là "sự lùi lại" hoặc "sự thụt vào". Đây là một từ khá kỹ thuật và ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng nó có thể xuất hiện trong một số ngữ cảnh cụ thể.
Trong ngữ cảnh vật lý: "reculement" chỉ sự di chuyển lùi lại của một vật. Ví dụ, khi một chiếc xe lùi lại, bạn có thể nói rằng nó đang "en reculement" (đang lùi lại).
Trong bối cảnh súng: Từ này còn có thể liên quan đến sự giật của súng khi bắn, tức là lực đẩy lùi của súng.
Trong kiến trúc: "mur en reculement" có nghĩa là "tường thụt vào", thường chỉ những tường không phẳng mà có phần thụt vào.
"Recul" (danh từ giống đực) là từ gốc của "reculement", cũng có nghĩa là "sự lùi lại", nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
"Faire un pas en arrière" (lùi một bước): có nghĩa là tạm ngừng hoặc xem xét lại quyết định.
Trong một số tình huống kỹ thuật hoặc chuyên ngành, bạn có thể gặp "reculement" được sử dụng để mô tả các hiện tượng vật lý phức tạp hoặc trong các lĩnh vực như xây dựng, quân sự hoặc cơ khí.
Từ "reculement" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Pháp hàng ngày, nhưng hiểu rõ về nó sẽ giúp bạn trong việc đọc hiểu các văn bản kỹ thuật hoặc chính thức.