Characters remaining: 500/500
Translation

reculement

Academic
Friendly

Từ "reculement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chính là "sự lùi lại" hoặc "sự thụt vào". Đâymột từ khá kỹ thuật ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong một số ngữ cảnh cụ thể.

Định nghĩa nghĩa khác nhau:
  1. Trong ngữ cảnh vật lý: "reculement" chỉ sự di chuyển lùi lại của một vật. Ví dụ, khi một chiếc xe lùi lại, bạn có thể nói rằng đang "en reculement" (đang lùi lại).

    • Le camion est en reculement dans la rue. (Chiếc xe tải đang lùi lại trên đường.)
  2. Trong bối cảnh súng: Từ này còn có thể liên quan đến sự giật của súng khi bắn, tức là lực đẩy lùi của súng.

    • Le reculement du fusil est parfois difficile à gérer. (Sự giật của khẩu súng đôi khi khó để kiểm soát.)
  3. Trong kiến trúc: "mur en reculement" có nghĩa là "tường thụt vào", thường chỉ những tường không phẳng phần thụt vào.

    • Ce bâtiment a un mur en reculement qui lui donne un aspect unique. (Tòa nhà này có một bức tường thụt vào, tạo cho một vẻ ngoài độc đáo.)
Biến thể từ gần giống:
  • "Recul" (danh từ giống đực) là từ gốc của "reculement", cũng có nghĩa là "sự lùi lại", nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

    • Le recul est nécessaire pour évaluer la situation. (Sự lùi lạicần thiết để đánh giá tình hình.)
Từ đồng nghĩa:
  • "Retrait" (sự rút lui): có thể dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường chỉ sự rút lui về mặt tâmhoặc quân sự.
  • "Régression" (sự thoái lui): thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học hoặc xã hội để chỉ sự trở lại trạng thái trước đó.
Một số cụm từ thành ngữ:
  • "Faire un pas en arrière" (lùi một bước): có nghĩatạm ngừng hoặc xem xét lại quyết định.

    • Il est important de faire un pas en arrière pour mieux comprendre la situation. (Quan trọnglùi lại một bước để hiểu tình hình hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong một số tình huống kỹ thuật hoặc chuyên ngành, bạn có thể gặp "reculement" được sử dụng để mô tả các hiện tượng vậtphức tạp hoặc trong các lĩnh vực như xây dựng, quân sự hoặc cơ khí.

Kết luận:

Từ "reculement" không phảimột từ phổ biến trong tiếng Pháp hàng ngày, nhưng hiểu về sẽ giúp bạn trong việc đọc hiểu các văn bản kỹ thuật hoặc chính thức.

danh từ giống đực
  1. dây mông (ở bộ dây cương ngựa, khiến ngựa lùi thì lùi được cả xe).
  2. (từ ; nghiã ) sự giật (của súng khi bắn)
    • mur en reculement
      tường thụt vào.

Comments and discussion on the word "reculement"