Characters remaining: 500/500
Translation

réclamant

Academic
Friendly

Từ "réclamant" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong tiếng Pháp pháp lý, từ "réclamant" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức quyền lợi bị xâm phạm đang yêu cầu bồi thường hoặc giải quyết một vấn đề nào đó thông qua pháp luật.
    • "Dans cette affaire, le réclamant demande des dommages-intérêts." (Trong vụ việc này, người khiếu nại yêu cầu bồi thường thiệt hại.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Réclamation: Danh từ, có nghĩa là "sự khiếu nại", "đơn khiếu nại".

    • "J'ai fait une réclamation auprès du service client." (Tôi đã gửi một đơn khiếu nại tới bộ phận chăm sóc khách hàng.)
  • Réclamateur: Danh từ, có nghĩa là "người yêu cầu", thường dùng trong các ngữ cảnh không chính thức hơn.

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Plaignant: Cũng chỉ người khiếu nại nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh tố tụng hình sự.
  • Demandeur: Có nghĩa là "người yêu cầu", thường được sử dụng trong ngữ cảnh dân sự.
Idioms Phrasal Verbs

Trong tiếng Pháp, không nhiều cụm từ hay thành ngữ đặc biệt liên quan đến từ "réclamant", nhưng bạn có thể thấy một số cách diễn đạt liên quan đến việc khiếu nại hoặc yêu cầu, chẳng hạn như: - "Faire une réclamation": Nghĩa là "thực hiện một yêu cầu khiếu nại". - "Mettre en avant une réclamation": Nghĩa là "nêu ra một khiếu nại".

Tóm tắt
  • "Réclamant"một từ quan trọng trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ người khiếu nại hoặc người kháng nghị.
tính từ
  1. (luật học, pháp lý) khiếu nại, kháng nghị
danh từ giống đực
  1. (luật học, pháp lý) người khiếu nại, người kháng nghị

Comments and discussion on the word "réclamant"