Characters remaining: 500/500
Translation

récolement

Academic
Friendly

Từ "récolement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le récolement) có nghĩa chínhsự kiểm tra, kiểm kê hoặc xác nhận lại một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc kiểm tra xác nhận các tài liệu, đồ vật hoặc tài sản. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này:

Định nghĩa ý nghĩa:
  1. Kiểm tra sách trong thư viện: "récolement" thường được sử dụng để chỉ việc kiểm tra sách trong thư viện nhằm đảm bảo rằng tất cả sách đều còn nguyên vẹn được sắp xếp đúng cách.

    • Ví dụ: Nous devons faire un récolement des livres dans la bibliothèque avant la fin de l'année scolaire. (Chúng ta phải kiểm tra sách trong thư viện trước khi kết thúc năm học.)
  2. Kiểm kê trong lâm nghiệp: Trong lĩnh vực lâm nghiệp, "récolement" có thể ám chỉ đến việc kiểm tra một bãi chặt để đảm bảo rằng mọi thứ đều được thực hiện theo đúng quy định.

    • Ví dụ: Le récolement d'une coupe doit être fait pour respecter les normes environnementales. (Sự kiểm tra một bãi chặt phải được thực hiện để tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường.)
  3. Kiểm kê tài sản: Trong pháp lý, "récolement" có thể liên quan đến sự kiểm kê các tài sản hoặc đồ vật bị tịch thu.

    • Ví dụ: Le récolement des biens confisqués est essentiel pour la transparence des opérations judiciaires. (Việc kiểm kê các tài sản bị tịch thurất quan trọng cho sự minh bạch của các hoạt động tư pháp.)
Các biến thể của từ:
  • Récolement d'inventaire: Kiểm kê hàng hóa, thường sử dụng trong thương mại doanh nghiệp.
  • Récolement de documents: Kiểm tra tài liệu, thường áp dụng trong các tổ chức hoặc cơ quan hành chính.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vérification: Kiểm tra, xác minh.
  • Inventaire: Kiểm kê, danh sách hàng hóa.
  • Contrôle: Kiểm soát, giám sát.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Faire un inventaire: Thực hiện việc kiểm kê.
  • Prendre en compte: Xem xét, tính đến.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản pháp lý, "récolement" có thể xuất hiện trong các quy định liên quan đến việc kiểm tra các tài sản của công ty hoặc tổ chức.
  • Trong lĩnh vực quảntài liệu, việc "récolement" thường được thực hiện định kỳ để đảm bảo rằng tất cả các tài liệu đều được cập nhật chính xác.
Kết luận:

Từ "récolement" có ý nghĩa rất quan trọng trong việc kiểm tra xác nhận tài liệu, tài sản, các vật phẩm khác trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

danh từ giống đực
  1. sự kiểm lại
    • Faire un récolement dans une bibliothèque
      kiểm lại sách trong thư viện
    • récolement d'une coupe
      (lâm nghiệp) sự kiểm lại một bãi chặt
  2. (luật học, pháp lý) sự kiểm kê (đồ tịch thu)

Comments and discussion on the word "récolement"