Characters remaining: 500/500
Translation

réglementairement

Academic
Friendly

Từ "réglementairement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "theo quy định" hoặc "theo quy chế". Từ này được hình thành từ tính từ "réglementaire", có nghĩa là "quy định", "theo quy chế", thêm hậu tố "-ment" để biến thành phó từ.

Giải thích chi tiết
  • Cấu trúc từ:
    • "réglementaire" (tính từ) + "-ment" (hậu tố tạo phó từ).
  • Nghĩa: diễn tả hành động hoặc tình huống xảy ra theo các quy định, quy tắc đã được thiết lập.
Ví dụ sử dụng
  1. Heures réglementairement fixées: Những giờ được ấn định theo quy chế.

    • Câu này có thể được dùng trong ngữ cảnh làm việc, chẳng hạn như giờ giấc làm việc của nhân viên trong một công ty phải tuân theo quy định cụ thể.
  2. Les employés doivent réglementairement respecter les consignes de sécurité.

    • Nhân viên phải tuân thủ theo quy định các hướng dẫn về an toàn.
Sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh pháphoặc hành chính, có thể sử dụng "réglementairement" để nhấn mạnh rằng một hành động cần phải tuân theo các luật lệ hoặc quy định đã được ban hành.
  • Ví dụ: Un certificat doit être réglementairement validé par les autorités compétentes. (Một chứng chỉ phải được xác nhận theo quy định bởi các cơ quan thẩm quyền.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Conformément: cũng có nghĩa là "theo quy định" nhưng thường được dùng trong các văn bản chính thức hoặc pháp lý.
  • Légalement: có nghĩa là "theo luật pháp", thường dùng trong ngữ cảnh phápnhưng không nhất thiết phải theo quy chế cụ thể.
Các idioms hoặc cụm động từ liên quan
  • Être en règle: có nghĩa là "được quy định", "đúng luật".
  • Respecter la loi: tôn trọng luật pháp, cũng có nghĩa gần gần với "réglementairement".
Chú ý

Khi sử dụng "réglementairement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong các văn bản chính thức, các cuộc thảo luận về luật pháp, quy định, hoặc trong lĩnh vực quảnđể nhấn mạnh sự tuân thủ các quy tắc đã được đặt ra.

phó từ
  1. theo quy chế.
    • Heures réglementairement fixées
      những giờ ấn định theo quy chế

Comments and discussion on the word "réglementairement"