Từ "réglementairement" trong tiếng Pháp là một phó từ, có nghĩa là "theo quy định" hoặc "theo quy chế". Từ này được hình thành từ tính từ "réglementaire", có nghĩa là "quy định", "theo quy chế", và thêm hậu tố "-ment" để biến thành phó từ.
Giải thích chi tiết
Ví dụ sử dụng
Heures réglementairement fixées: Những giờ được ấn định theo quy chế.
Les employés doivent réglementairement respecter les consignes de sécurité.
Sử dụng nâng cao
Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính, có thể sử dụng "réglementairement" để nhấn mạnh rằng một hành động cần phải tuân theo các luật lệ hoặc quy định đã được ban hành.
Ví dụ: Un certificat doit être réglementairement validé par les autorités compétentes. (Một chứng chỉ phải được xác nhận theo quy định bởi các cơ quan có thẩm quyền.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Conformément: cũng có nghĩa là "theo quy định" nhưng thường được dùng trong các văn bản chính thức hoặc pháp lý.
Légalement: có nghĩa là "theo luật pháp", thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý nhưng không nhất thiết phải theo quy chế cụ thể.
Các idioms hoặc cụm động từ liên quan
Être en règle: có nghĩa là "được quy định", "đúng luật".
Respecter la loi: tôn trọng luật pháp, cũng có nghĩa gần gần với "réglementairement".
Chú ý
Khi sử dụng "réglementairement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong các văn bản chính thức, các cuộc thảo luận về luật pháp, quy định, hoặc trong lĩnh vực quản lý để nhấn mạnh sự tuân thủ các quy tắc đã được đặt ra.