Từ tiếng Pháp "antiréglementaire" là một tính từ có nghĩa là "trái quy chế" hay "không tuân theo quy định". Từ này được hình thành bởi tiền tố "anti-" có nghĩa là "chống lại" và "réglementaire" có nghĩa là "liên quan đến quy định" hoặc "theo quy định".
Định nghĩa
Antiréglementaire (tính từ): Chỉ những hành động, hành vi, hoặc tình huống không tuân thủ hoặc đi ngược lại với các quy định, quy chế đã được đặt ra.
Ví dụ sử dụng
Trong lĩnh vực kinh doanh:
Các biến thể và từ gần giống
Réglementaire: Tính từ có nghĩa là "theo quy định" hoặc "liên quan đến quy định".
Anticonstitutionnel: Có nghĩa là "trái hiến pháp", là một từ đồng nghĩa trong bối cảnh pháp lý.
Illégal: Có nghĩa là "bất hợp pháp", có thể được coi là đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh nhưng không phải lúc nào cũng hoàn toàn giống nhau.
Cách sử dụng nâng cao
Trong ngữ cảnh học thuật hoặc chính trị, bạn có thể sử dụng từ "antiréglementaire" để mô tả các hành động phản kháng hoặc phản đối quy định của nhà nước hoặc cơ quan nào đó.
Ví dụ: "Les manifestations antiréglementaires ont souvent lieu en période de crise politique."
Từ đồng nghĩa và thành ngữ
Non conforme: Không tuân thủ, không phù hợp.
Enfreindre: Vi phạm, trái với (ví dụ: "enfreindre les règles" - vi phạm các quy tắc).
Kết luận
Từ "antiréglementaire" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực pháp lý và quản lý.