Characters remaining: 500/500
Translation

antiréglementaire

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "antiréglementaire" là một tính từ có nghĩa là "trái quy chế" hay "không tuân theo quy định". Từ này được hình thành bởi tiền tố "anti-" có nghĩa là "chống lại" "réglementaire" có nghĩa là "liên quan đến quy định" hoặc "theo quy định".

Định nghĩa
  • Antiréglementaire (tính từ): Chỉ những hành động, hành vi, hoặc tình huống không tuân thủ hoặc đi ngược lại với các quy định, quy chế đã được đặt ra.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong câu thông thường:

    • "Cette pratique est considérée comme antiréglementaire."
  2. Trong bối cảnh pháp lý:

    • "Les sanctions pour des actes antiréglementaires peuvent être sévères."
  3. Trong lĩnh vực kinh doanh:

    • "L'entreprise a été condamnée pour avoir engagé des pratiques antiréglementaires."
Các biến thể từ gần giống
  • Réglementaire: Tính từ có nghĩa là "theo quy định" hoặc "liên quan đến quy định".
  • Anticonstitutionnel: Có nghĩa là "trái hiến pháp", là một từ đồng nghĩa trong bối cảnh pháp lý.
  • Illégal: Có nghĩa là "bất hợp pháp", có thể được coi là đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh nhưng không phải lúc nào cũng hoàn toàn giống nhau.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh học thuật hoặc chính trị, bạn có thể sử dụng từ "antiréglementaire" để mô tả các hành động phản kháng hoặc phản đối quy định của nhà nước hoặc cơ quan nào đó.
  • Ví dụ: "Les manifestations antiréglementaires ont souvent lieu en période de crise politique."
    • (Các cuộc biểu tình trái quy chế thường diễn ra trong thời kỳ khủng hoảng chính trị.)
Từ đồng nghĩa thành ngữ
  • Non conforme: Không tuân thủ, không phù hợp.
  • Enfreindre: Vi phạm, trái với (ví dụ: "enfreindre les règles" - vi phạm các quy tắc).
Kết luận

Từ "antiréglementaire" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực pháp quản lý.

tính từ
  1. trái quy chế

Comments and discussion on the word "antiréglementaire"