Characters remaining: 500/500
Translation

réglementation

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "réglementation" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự quy định" hoặc "quy chế". Từ này thường được sử dụng để chỉ những quy tắc, luật lệ hoặc tiêu chuẩn được đặt ra để điều chỉnh một lĩnh vực cụ thể nào đó trong xã hội, nhằm đảm bảo sự trật tự an toàn.

Định nghĩa:
  • Réglementation (danh từ giống cái): sự quy định, quy chế, các quy tắc hoặc luật lệ được thiết lập.
Ví dụ sử dụng:
  1. Réglementation des prix: sự quy định giá cả

    • Exemple: "La réglementation des prix est essentielle pour protéger les consommateurs." (Sự quy định giá cả là rất quan trọng để bảo vệ người tiêu dùng.)
  2. Réglementation du travail: quy chế lao động

    • Exemple: "La réglementation du travail vise à garantir des conditions de travail équitables." (Quy chế lao động nhằm đảm bảo các điều kiện làm việc công bằng.)
Các biến thể của từ:
  • Réglementaire (tính từ): liên quan đến quy định, quy chế.
    • Exemple: "Les mesures réglementaires doivent être respectées." (Các biện pháp quy định phải được tuân thủ.)
Các nghĩa khác nhau:
  1. Réglementation environnementale: quy chế môi trường.

    • Exemple: "La réglementation environnementale protège les ressources naturelles." (Quy chế môi trường bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.)
  2. Réglementation financière: quy chế tài chính.

    • Exemple: "La réglementation financière est cruciale pour éviter les fraudes." (Quy chế tài chính rất quan trọng để tránh gian lận.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Loi: luật
  • Norme: tiêu chuẩn
  • Règle: quy tắc
  • Règlement: quy định (thường chỉ về một quy tắc cụ thể hơn)
Idioms cụm động từ:
  • Rester dans le cadre de la réglementation: ở trong khuôn khổ quy định.
    • Exemple: "Il est important de rester dans le cadre de la réglementation pour éviter des problèmes juridiques." (Điều quan trọngphảitrong khuôn khổ quy định để tránh các vấn đề pháp lý.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực chuyên ngành như luật pháp, kinh tế, hoặc môi trường, từ "réglementation" có thể được sử dụng để thảo luận về các quy định chi tiết hơn, có thể ảnh hưởng đến cách thức hoạt động của doanh nghiệp hoặc tổ chức.
  • Ví dụ: "Les entreprises doivent se conformer à la réglementation en matière de protection des données personnelles." (Các doanh nghiệp phải tuân thủ quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân.)
Tóm lại:

Từ "réglementation" rất quan trọng trong ngữ cảnh pháp kinh tế, nắm vững cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn hiểu hơn về các quy tắc tiêu chuẩn trong xã hội.

danh từ giống cái
  1. sự quy định.
    • Réglementation des prix
      sự quy định giá cả
  2. quy chế
    • Réglementation du travail
      quy chế lao động.

Comments and discussion on the word "réglementation"