Từ "préside" trong tiếng Pháp là một dạng của động từ "présider", có nghĩa là "chủ trì" hay "lãnh đạo" trong một cuộc họp, một tổ chức hay một sự kiện nào đó. Từ này có thể được hiểu là người đứng đầu hoặc người điều hành, thường là trong một bối cảnh chính thức.
Giải thích từ "préside":
Ví dụ sử dụng:
Français: Lors de cette conférence, le professeur préside le panel des experts.
Tiếng Việt: Trong hội nghị này, giáo sư chủ trì ban hội thảo của các chuyên gia.
Các biến thể của từ:
Présider: Động từ nguyên thể, có nghĩa là "chủ trì".
Présidence: Danh từ giống cái, có nghĩa là "chức vụ chủ tịch" hay "thời gian làm chủ tịch".
Président(e): Danh từ giống đực và giống cái, có nghĩa là "chủ tịch" (người lãnh đạo).
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ liên quan:
Lưu ý khi sử dụng:
Khi sử dụng từ "préside" và các biến thể của nó, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong các tình huống trang trọng hơn, như trong các cuộc họp, hội nghị hoặc sự kiện chính thức.
Phân biệt giữa "présider" và "diriger": "Présider" thường chỉ việc chủ trì, còn "diriger" có thể chỉ việc điều hành hoặc quản lý một tổ chức.