Characters remaining: 500/500
Translation

préside

Academic
Friendly

Từ "préside" trong tiếng Phápmột dạng của động từ "présider", có nghĩa là "chủ trì" hay "lãnh đạo" trong một cuộc họp, một tổ chức hay một sự kiện nào đó. Từ này có thể được hiểungười đứng đầu hoặc người điều hành, thườngtrong một bối cảnh chính thức.

Giải thích từ "préside":
  • Định nghĩa: "Préside" là dạng ngôi thứ ba số ít của động từ "présider" trong thì hiện tại. Khi nói "il/elle préside", có nghĩa là "anh ấy/ ấy chủ trì" một cuộc họp hay một sự kiện nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Français: Le directeur préside la réunion.
    • Tiếng Việt: Giám đốc chủ trì cuộc họp.
  2. Câu nâng cao:

    • Français: Lors de cette conférence, le professeur préside le panel des experts.
    • Tiếng Việt: Trong hội nghị này, giáo sư chủ trì ban hội thảo của các chuyên gia.
Các biến thể của từ:
  • Présider: Động từ nguyên thể, có nghĩa là "chủ trì".
  • Présidence: Danh từ giống cái, có nghĩa là "chức vụ chủ tịch" hay "thời gian làm chủ tịch".
  • Président(e): Danh từ giống đực giống cái, có nghĩa là "chủ tịch" (người lãnh đạo).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Diriger: Có nghĩa là "điều hành". Ví dụ: "Il dirige l'entreprise." (Anh ấy điều hành công ty).
  • Gérer: Có nghĩa là "quản lý". Ví dụ: "Elle gère les finances." ( ấy quảntài chính).
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Présider à: Thường được sử dụng để chỉ việc chủ trì một sự kiện hoặc một cuộc họp. Ví dụ: "Il préside à la cérémonie." (Anh ấy chủ trì buổi lễ).
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng từ "préside" các biến thể của , bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong các tình huống trang trọng hơn, như trong các cuộc họp, hội nghị hoặc sự kiện chính thức.
  • Phân biệt giữa "présider" "diriger": "Présider" thường chỉ việc chủ trì, còn "diriger" có thể chỉ việc điều hành hoặc quảnmột tổ chức.
danh từ giống đực
  1. (sử học) đồn lũy (của người Tây Ban Nhabờ biển nước ngoài)

Comments and discussion on the word "préside"